Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Los Angeles Galaxy, Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mỹ
Los Angeles Galaxy
Sân vận động:
Dignity Health Sports Park
(Carson)
Sức chứa:
27 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS
Leagues Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
McCarthy John
32
34
3060
0
0
1
0
35
Micovic Novak
23
3
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aude Julian
21
26
1716
1
2
3
0
22
Caceres Martin
Chấn thương gót chân Achilles
37
15
1077
0
0
3
1
19
Cuevas Mauricio
21
18
332
1
1
1
0
25
Garces Carlos
23
11
564
0
1
0
0
24
Neal Jaden
21
20
1400
0
0
4
0
14
Nelson John
26
25
1345
1
1
3
0
2
Yamane Miki
30
35
3105
0
7
2
0
4
Yoshida Maya
36
36
3216
2
1
2
0
15
Zavaleta Eriq
32
5
161
1
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Brugman Gaston
32
24
1234
0
4
3
0
20
Cerrillo Edwin
24
35
2260
1
1
8
0
8
Delgado Marco
29
34
2610
1
7
7
1
7
Fagundez Diego
29
36
1716
4
7
2
0
21
Lepley Tucker
22
3
48
0
0
0
0
52
Parente Isaiah
24
6
44
0
0
0
0
10
Puig Riqui
25
31
2723
17
15
9
0
18
Reus Marco
35
8
410
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Berry Miguel
27
32
832
2
3
1
0
11
Gabriel Pec
23
35
2916
17
16
1
0
9
Joveljic Dejan
25
30
2091
17
7
2
0
28
Paintsil Joseph
26
31
2474
11
9
7
0
84
Ramos Jr. Ruben
17
2
13
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vanney Greg
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
McCarthy John
32
1
90
0
0
0
0
35
Micovic Novak
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Caceres Martin
Chấn thương gót chân Achilles
37
1
90
0
0
1
0
19
Cuevas Mauricio
21
3
119
0
1
0
0
25
Garces Carlos
23
1
86
0
0
0
0
24
Neal Jaden
21
3
195
0
0
0
0
14
Nelson John
26
3
219
0
0
1
0
2
Yamane Miki
30
3
209
0
1
1
0
4
Yoshida Maya
36
2
169
0
0
1
0
15
Zavaleta Eriq
32
2
58
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Brugman Gaston
32
2
109
0
0
0
0
20
Cerrillo Edwin
24
3
213
0
0
1
0
8
Delgado Marco
29
3
207
0
1
0
0
7
Fagundez Diego
29
3
169
1
0
0
0
21
Lepley Tucker
22
1
3
0
0
0
0
52
Parente Isaiah
24
2
17
0
0
0
0
10
Puig Riqui
25
3
270
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Berry Miguel
27
2
40
1
0
0
0
11
Gabriel Pec
23
3
270
2
1
0
0
28
Paintsil Joseph
26
3
270
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vanney Greg
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
McCarthy John
32
35
3150
0
0
1
0
35
Micovic Novak
23
5
360
0
0
1
0
31
Scott Brady
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aude Julian
21
26
1716
1
2
3
0
22
Caceres Martin
Chấn thương gót chân Achilles
37
16
1167
0
0
4
1
19
Cuevas Mauricio
21
21
451
1
2
1
0
25
Garces Carlos
23
12
650
0
1
0
0
24
Neal Jaden
21
23
1595
0
0
4
0
14
Nelson John
26
28
1564
1
1
4
0
2
Yamane Miki
30
38
3314
0
8
3
0
4
Yoshida Maya
36
38
3385
2
1
3
0
15
Zavaleta Eriq
32
7
219
1
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Brugman Gaston
32
26
1343
0
4
3
0
20
Cerrillo Edwin
24
38
2473
1
1
9
0
8
Delgado Marco
29
37
2817
1
8
7
1
7
Fagundez Diego
29
39
1885
5
7
2
0
21
Lepley Tucker
22
4
51
0
0
0
0
52
Parente Isaiah
24
8
61
0
0
0
0
10
Puig Riqui
25
34
2993
17
16
10
0
18
Reus Marco
35
8
410
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Berry Miguel
27
34
872
3
3
1
0
11
Gabriel Pec
23
38
3186
19
17
1
0
9
Joveljic Dejan
25
30
2091
17
7
2
0
28
Paintsil Joseph
26
34
2744
12
9
8
0
84
Ramos Jr. Ruben
17
2
13
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vanney Greg
50
Quảng cáo