Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Los Chankas, Peru
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Peru
Los Chankas
Sân vận động:
Estadio Municipal Los Chankas
(Andahuaylas)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ferreyra Daniel
42
26
2265
0
0
1
1
12
Sanchez Antony
20
1
4
0
0
0
0
1
Sotillo Michael
39
4
250
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aguilar Rotceh
23
2
91
0
0
0
0
5
Becerra Wila Kevin Steeven
28
27
2362
1
0
0
1
15
Chavez Axel
26
27
2058
1
1
4
0
2
Gamarra Carlos
24
24
2035
1
1
5
0
3
Lujan Feijoo Jose Felix
27
9
479
0
0
1
0
4
Mogollon Ederson
31
13
878
0
1
3
0
26
Quintana Ayrthon
23
7
116
0
0
0
0
13
Ruidias Marlon
25
27
2118
4
3
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Carabano Molero Diego Cesar
26
20
1258
0
6
3
1
10
Casquete Abel
27
21
1478
2
0
5
0
21
Ledesma Felix Angel Alexander
31
27
1658
5
0
7
0
7
Manzaneda Jose
30
27
2049
6
2
2
0
24
Mejia Quintanilla Cristian Adrian
31
21
1805
1
0
3
0
14
Robles Ademar
29
23
767
1
3
1
0
32
Salinas Rodrigo
25
5
61
0
0
0
0
18
Takeuchi Oshiro
29
22
954
4
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Carpio Ferro Mathias Petter
21
3
72
0
0
0
0
11
Lopez Carlos
30
28
2481
10
9
3
0
22
Murialdo Alan
31
19
826
1
0
0
0
19
Sanchez Franco Gonzalo Gabriel
24
18
293
0
0
2
0
20
Temoche Diego
24
11
203
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bossi Pablo
51
Montoya Abraham
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ferreyra Daniel
42
26
2265
0
0
1
1
12
Sanchez Antony
20
1
4
0
0
0
0
1
Sotillo Michael
39
4
250
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aguilar Rotceh
23
2
91
0
0
0
0
5
Becerra Wila Kevin Steeven
28
27
2362
1
0
0
1
15
Chavez Axel
26
27
2058
1
1
4
0
2
Gamarra Carlos
24
24
2035
1
1
5
0
3
Lujan Feijoo Jose Felix
27
9
479
0
0
1
0
4
Mogollon Ederson
31
13
878
0
1
3
0
26
Quintana Ayrthon
23
7
116
0
0
0
0
13
Ruidias Marlon
25
27
2118
4
3
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Carabano Molero Diego Cesar
26
20
1258
0
6
3
1
10
Casquete Abel
27
21
1478
2
0
5
0
21
Ledesma Felix Angel Alexander
31
27
1658
5
0
7
0
7
Manzaneda Jose
30
27
2049
6
2
2
0
24
Mejia Quintanilla Cristian Adrian
31
21
1805
1
0
3
0
14
Robles Ademar
29
23
767
1
3
1
0
32
Salinas Rodrigo
25
5
61
0
0
0
0
18
Takeuchi Oshiro
29
22
954
4
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Carpio Ferro Mathias Petter
21
3
72
0
0
0
0
11
Lopez Carlos
30
28
2481
10
9
3
0
22
Murialdo Alan
31
19
826
1
0
0
0
19
Sanchez Franco Gonzalo Gabriel
24
18
293
0
0
2
0
20
Temoche Diego
24
11
203
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bossi Pablo
51
Montoya Abraham
?
Quảng cáo