Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Lotte, Đức
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
Lotte
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Beckemeyer Laurenz
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Brodersen Leonel
27
1
46
0
0
0
0
25
Lubke Nico
23
1
90
0
0
0
0
8
Sabah Johannes
?
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Determann Niklas
22
1
29
0
0
0
0
10
Elezi Fatlum
26
1
90
0
0
0
0
4
Fontein Philip
31
1
62
0
0
1
0
17
Krasniqi Kamer
28
1
62
0
0
0
0
5
Mensah Jeff
22
1
90
0
0
0
0
26
Mensing Felix
23
1
45
0
0
0
0
16
Thier Nico
?
1
90
0
0
0
0
24
Ufuk Fatih
26
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Addai Samuel
?
1
29
0
0
0
0
20
Heider Marc
38
1
75
0
0
0
0
11
Nyuydine Burinyuy
?
1
46
0
0
0
0
7
Spit Lars
26
1
16
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Beckemeyer Laurenz
24
1
90
0
0
0
0
1
Westphal Steffen
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Brodersen Leonel
27
1
46
0
0
0
0
15
Hartmann Hans-Juraj
22
0
0
0
0
0
0
25
Lubke Nico
23
1
90
0
0
0
0
8
Sabah Johannes
?
1
90
0
0
0
0
37
Thaqi Albin
22
0
0
0
0
0
0
39
Wendt Florian
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Demaj Leon
26
0
0
0
0
0
0
6
Determann Niklas
22
1
29
0
0
0
0
Dogan Halil Can
?
0
0
0
0
0
0
10
Elezi Fatlum
26
1
90
0
0
0
0
4
Fontein Philip
31
1
62
0
0
1
0
31
Holzweiler Kevin
30
0
0
0
0
0
0
23
Ibrahim Yassin
24
0
0
0
0
0
0
17
Krasniqi Kamer
28
1
62
0
0
0
0
5
Mensah Jeff
22
1
90
0
0
0
0
26
Mensing Felix
23
1
45
0
0
0
0
7
Schaub Vincent
25
0
0
0
0
0
0
16
Thier Nico
?
1
90
0
0
0
0
24
Ufuk Fatih
26
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Addai Samuel
?
1
29
0
0
0
0
20
Heider Marc
38
1
75
0
0
0
0
45
Menga Addy-Waku
41
0
0
0
0
0
0
11
Nyuydine Burinyuy
?
1
46
0
0
0
0
7
Spit Lars
26
1
16
0
0
0
0
7
Wiegel Andreas
33
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo