Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Loudoun, Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mỹ
Loudoun
Sân vận động:
Segra Field
(Leesburg)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
USL Championship
Cup Mỹ Mở rộng
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Fauroux Hugo
28
34
3060
0
1
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Awuah Kwame
28
34
2812
1
4
5
0
24
Erlandson Jacob
25
33
2622
0
0
7
0
2
Hughes Keegan
24
29
2165
0
0
2
0
5
Leerman Yanis
26
28
1919
0
1
7
0
36
Melly Justin
18
3
31
0
0
0
0
3
Tingey Keegan
24
31
2366
1
2
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aboukoura Abdellatif
20
25
1248
5
1
3
0
54
Bustamante Sandor
25
1
18
0
0
1
0
22
Dambrot Robby
30
28
1644
1
2
4
0
10
Elmedkhar Kalil
25
22
874
6
4
3
0
44
Johnston Isaiah
22
14
610
1
0
3
0
4
McCabe Thomas
26
34
3031
1
1
9
0
13
Nagy Alex
24
3
29
0
0
0
0
12
Skundrich Drew
29
25
1768
1
0
8
0
16
Turner Cole
23
1
16
0
0
1
0
40
Turner Gavin
17
8
171
0
0
1
0
8
Valot Florian
31
32
2760
4
5
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bidois Riley
22
21
928
2
2
1
0
11
Espinal Isaac
19
5
43
0
0
0
0
17
Francois Christiano
31
21
607
0
2
0
1
7
Leggett Wesley
23
32
1793
8
2
4
0
14
Ryan Zachary
25
32
2479
10
4
5
0
18
Wane Pape
19
6
90
0
0
3
0
9
Williamson Thomas
25
17
436
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martin Ryan
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jacomen Dane
23
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Awuah Kwame
28
3
155
0
0
0
0
24
Erlandson Jacob
25
1
90
0
0
0
0
2
Hughes Keegan
24
3
216
0
0
1
0
5
Leerman Yanis
26
1
120
0
0
0
0
36
Melly Justin
18
2
78
0
0
0
0
3
Tingey Keegan
24
3
268
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aboukoura Abdellatif
20
3
153
0
0
0
0
22
Dambrot Robby
30
1
67
0
0
1
0
10
Elmedkhar Kalil
25
2
92
0
1
0
0
4
McCabe Thomas
26
3
300
0
0
0
0
12
Skundrich Drew
29
3
255
0
0
0
0
40
Turner Gavin
17
1
90
0
1
1
0
8
Valot Florian
31
3
220
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bidois Riley
22
2
145
0
0
0
0
11
Espinal Isaac
19
1
46
0
0
0
0
17
Francois Christiano
31
1
117
0
0
1
0
7
Leggett Wesley
23
2
156
2
0
1
0
14
Ryan Zachary
25
3
171
0
0
0
0
18
Wane Pape
19
1
15
0
0
0
0
9
Williamson Thomas
25
2
117
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martin Ryan
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Fauroux Hugo
28
34
3060
0
1
3
0
1
Jacomen Dane
23
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Awuah Kwame
28
37
2967
1
4
5
0
24
Erlandson Jacob
25
34
2712
0
0
7
0
2
Hughes Keegan
24
32
2381
0
0
3
0
5
Leerman Yanis
26
29
2039
0
1
7
0
36
Melly Justin
18
5
109
0
0
0
0
3
Tingey Keegan
24
34
2634
1
2
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aboukoura Abdellatif
20
28
1401
5
1
3
0
54
Bustamante Sandor
25
1
18
0
0
1
0
19
Dagnachw Mengistu Surafel
27
0
0
0
0
0
0
22
Dambrot Robby
30
29
1711
1
2
5
0
10
Elmedkhar Kalil
25
24
966
6
5
3
0
44
Johnston Isaiah
22
14
610
1
0
3
0
77
Maldonado Alessandro
18
0
0
0
0
0
0
4
McCabe Thomas
26
37
3331
1
1
9
0
13
Nagy Alex
24
3
29
0
0
0
0
12
Skundrich Drew
29
28
2023
1
0
8
0
16
Turner Cole
23
1
16
0
0
1
0
40
Turner Gavin
17
9
261
0
1
2
0
8
Valot Florian
31
35
2980
4
5
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bidois Riley
22
23
1073
2
2
1
0
11
Espinal Isaac
19
6
89
0
0
0
0
17
Francois Christiano
31
22
724
0
2
1
1
7
Leggett Wesley
23
34
1949
10
2
5
0
14
Ryan Zachary
25
35
2650
10
4
5
0
18
Wane Pape
19
7
105
0
0
3
0
9
Williamson Thomas
25
19
553
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martin Ryan
?
Quảng cáo