Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Lovcen, Montenegro
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Montenegro
Lovcen
Sân vận động:
Sân vận động Sveti Petar Cetinjski
(Cetinje)
Sức chứa:
5 192
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Druga Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kustudija Petar
?
5
450
0
0
1
0
1
Vujovic Vuko
24
10
810
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Camaj Romario
19
3
192
0
0
0
0
25
Pejovic Matija
24
13
1170
0
0
1
0
4
Perisic Slobodan
24
12
953
0
0
6
1
27
Sekulic Nemanja
30
10
893
0
0
5
1
16
Vujovic Filip
27
11
775
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Drmac Luka
?
6
131
0
0
3
0
24
Kalacevic Filip
30
12
502
0
0
2
0
11
Radovic Balsa
33
12
409
0
0
1
0
20
Radulovic Damjan
22
11
770
1
0
2
0
99
Tabak Amer
22
14
1000
1
0
1
0
22
Tripkovic Nikola
24
13
1029
0
0
3
0
10
Vickovic Vuko
20
10
664
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bujisa Bozidar
25
14
1126
4
0
1
0
18
Draganic Nikola
30
11
557
3
0
1
1
9
Pavicevic Bojan
20
12
549
2
0
1
0
17
Radickovic Petar
21
7
317
0
0
0
0
6
Radusinovic Balsa
20
13
693
3
0
0
0
23
Stanisic Lazar
20
13
711
3
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kustudija Petar
?
5
450
0
0
1
0
21
Markovic Petar
21
0
0
0
0
0
0
1
Vujovic Vuko
24
10
810
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Camaj Romario
19
3
192
0
0
0
0
25
Pejovic Matija
24
13
1170
0
0
1
0
4
Perisic Slobodan
24
12
953
0
0
6
1
27
Sekulic Nemanja
30
10
893
0
0
5
1
16
Vujovic Filip
27
11
775
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Drmac Luka
?
6
131
0
0
3
0
19
Jankovic Danilo
?
0
0
0
0
0
0
24
Kalacevic Filip
30
12
502
0
0
2
0
28
Martinovic Andrej
?
0
0
0
0
0
0
11
Radovic Balsa
33
12
409
0
0
1
0
20
Radulovic Damjan
22
11
770
1
0
2
0
99
Tabak Amer
22
14
1000
1
0
1
0
22
Tripkovic Nikola
24
13
1029
0
0
3
0
10
Vickovic Vuko
20
10
664
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bujisa Bozidar
25
14
1126
4
0
1
0
18
Draganic Nikola
30
11
557
3
0
1
1
2
Kaludjerovic Vladan
?
0
0
0
0
0
0
9
Pavicevic Bojan
20
12
549
2
0
1
0
17
Radickovic Petar
21
7
317
0
0
0
0
6
Radusinovic Balsa
20
13
693
3
0
0
0
23
Stanisic Lazar
20
13
711
3
0
3
0
Quảng cáo