Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng LSK Kvinner Nữ, Na Uy
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Na Uy
LSK Kvinner Nữ
Sân vận động:
LKS-Hallen
(Lillestrøm)
Sức chứa:
2 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Toppserien Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Jonassen Ingvild
29
2
180
0
0
0
0
16
Sporsem Klara Thorsrud
26
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hjelmhaug Marte
25
23
1441
0
1
2
0
5
Huseby Camila
25
25
2244
1
2
2
1
3
Johansen Oda
20
26
2005
0
1
2
0
16
Winnem Jorgensen Katrine
27
15
1271
1
0
1
0
14
Woldvik Emillie Marie Aanes
25
26
2319
4
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Christensen Mille
20
21
1334
2
2
2
0
99
Erikstein Tonje
30
14
1100
2
2
0
0
17
Hjelmhaug Kaja
18
16
773
1
3
0
0
7
Johnsson-Haahr Amanda
28
18
1164
1
3
1
0
2
Loken Josefine
19
5
54
0
0
0
0
99
Pedersen Tonje
30
12
650
3
1
0
0
19
Peuhkurinen Emma
24
3
202
1
0
0
0
27
Staerk Marie Nora
?
4
44
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cotrau Luana
16
5
66
1
0
0
0
9
Halldorsdottir Asdis Karen
24
21
1725
4
0
0
0
12
Herseth Christina
16
8
146
1
0
1
0
11
Kyvag Thea
20
26
2175
8
4
0
0
35
Reshane Emma
18
26
1099
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bergdolmo Andre
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Jonassen Ingvild
29
2
180
0
0
0
0
16
Sporsem Klara Thorsrud
26
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hjelmhaug Marte
25
23
1441
0
1
2
0
5
Huseby Camila
25
25
2244
1
2
2
1
3
Johansen Oda
20
26
2005
0
1
2
0
15
Olausson Tveit Linnea
18
0
0
0
0
0
0
16
Winnem Jorgensen Katrine
27
15
1271
1
0
1
0
14
Woldvik Emillie Marie Aanes
25
26
2319
4
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Christensen Mille
20
21
1334
2
2
2
0
99
Erikstein Tonje
30
14
1100
2
2
0
0
17
Hjelmhaug Kaja
18
16
773
1
3
0
0
7
Johnsson-Haahr Amanda
28
18
1164
1
3
1
0
2
Loken Josefine
19
5
54
0
0
0
0
99
Pedersen Tonje
30
12
650
3
1
0
0
19
Peuhkurinen Emma
24
3
202
1
0
0
0
27
Staerk Marie Nora
?
4
44
0
0
0
0
26
Strom Jenny
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cotrau Luana
16
5
66
1
0
0
0
9
Halldorsdottir Asdis Karen
24
21
1725
4
0
0
0
12
Herseth Christina
16
8
146
1
0
1
0
11
Kyvag Thea
20
26
2175
8
4
0
0
35
Reshane Emma
18
26
1099
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bergdolmo Andre
53
Quảng cáo