Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Lucchese, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Lucchese
Sân vận động:
Porta Elisa
(Lucca)
Sức chứa:
7 386
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Coletta Jacopo
32
1
50
0
0
0
0
22
Palmisani Lorenzo
20
13
1119
0
0
3
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Antoni Edoardo
25
10
879
1
0
3
0
26
Cartano Raffaele
22
1
90
0
0
0
0
4
Dumbravanu Daniel
23
6
406
0
0
0
0
13
Fazzi Nicolo
29
9
721
0
0
3
0
5
Frison Filippo
22
6
458
0
0
1
1
6
Gasbarro Andrea
29
7
567
0
0
1
0
30
Gemignani Andrea
28
8
385
1
0
0
0
14
Quirini Ettore
21
12
1068
3
0
6
0
33
Sabbione Alessio
32
12
940
0
0
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Catanese Giovanni
31
9
803
0
0
4
0
7
Djibril Malik
21
7
108
0
0
0
0
77
Giacchino Gabriele
21
1
3
0
0
0
0
70
Saporiti Edoardo
23
13
914
2
0
2
0
8
Tumbarello Giorgio
28
11
952
0
0
3
0
21
Visconti Elia
24
9
572
0
0
0
0
24
Welbeck Nana
29
13
1067
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Costantino Rocco
34
9
655
2
0
1
0
19
Fedato Francesco
32
7
330
1
0
1
0
9
Magnaghi Simone
31
6
183
1
0
0
0
11
Ndiaye Babacar
18
3
100
0
0
0
0
18
Sasanelli Luca
20
8
266
1
0
1
0
10
Selvini Alessandro
20
9
186
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gorgone Giorgio
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Allegrucci Lorenzo
19
0
0
0
0
0
0
1
Coletta Jacopo
32
1
50
0
0
0
0
22
Palmisani Lorenzo
20
13
1119
0
0
3
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Antoni Edoardo
25
10
879
1
0
3
0
23
Botrini Tommaso
19
0
0
0
0
0
0
26
Cartano Raffaele
22
1
90
0
0
0
0
4
Dumbravanu Daniel
23
6
406
0
0
0
0
13
Fazzi Nicolo
29
9
721
0
0
3
0
5
Frison Filippo
22
6
458
0
0
1
1
6
Gasbarro Andrea
29
7
567
0
0
1
0
30
Gemignani Andrea
28
8
385
1
0
0
0
14
Quirini Ettore
21
12
1068
3
0
6
0
33
Sabbione Alessio
32
12
940
0
0
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Catanese Giovanni
31
9
803
0
0
4
0
7
Djibril Malik
21
7
108
0
0
0
0
77
Giacchino Gabriele
21
1
3
0
0
0
0
27
Gucher Robert
33
0
0
0
0
0
0
71
Moschella Manuel
17
0
0
0
0
0
0
70
Saporiti Edoardo
23
13
914
2
0
2
0
8
Tumbarello Giorgio
28
11
952
0
0
3
0
21
Visconti Elia
24
9
572
0
0
0
0
24
Welbeck Nana
29
13
1067
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Costantino Rocco
34
9
655
2
0
1
0
19
Fedato Francesco
32
7
330
1
0
1
0
38
Leone Manuel
19
0
0
0
0
0
0
9
Magnaghi Simone
31
6
183
1
0
0
0
11
Ndiaye Babacar
18
3
100
0
0
0
0
18
Sasanelli Luca
20
8
266
1
0
1
0
10
Selvini Alessandro
20
9
186
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gorgone Giorgio
48
Quảng cáo