Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Lugano II, Thụy Sĩ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Sĩ
Lugano II
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Promotion League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pseftis Fotis
21
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Amirzade Milad
18
6
442
0
0
2
0
16
Chakor Ilias
17
3
198
0
0
0
0
5
Dermaku Dion
20
5
431
0
0
1
0
13
Gamba Nicola
18
6
479
0
0
0
0
20
Krueziu Rron
18
2
55
0
0
0
1
3
Molino Luca
20
4
221
0
0
1
0
2
Plisko Damiano
19
5
274
0
0
2
0
15
Radic Aleksandar
17
1
33
0
0
1
0
4
Shala Lendrit
20
6
468
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Lechner Dominik
19
1
30
0
0
0
0
14
Maccoppi Andrea
37
6
540
1
0
1
0
8
Morandi Romeo
20
1
17
0
0
0
0
22
Novaresi Martin
?
3
148
0
0
0
0
17
Pizzagalli Gianluca
21
4
182
0
0
0
0
21
Raffa Christian
17
5
165
0
0
0
0
6
Ronchetti Filipe
21
3
184
0
0
1
0
16
Ryter Yannis
18
4
296
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Babic Boris
26
4
316
0
0
0
0
9
D'Agostino Giovanni
20
5
351
0
0
1
0
10
Spinelli Niccolo
20
6
399
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Mina Diego
19
0
0
0
0
0
0
12
Ndiaye Cheikh
16
0
0
0
0
0
0
12
Pomponio Mattia
17
0
0
0
0
0
0
1
Pseftis Fotis
21
6
540
0
0
0
0
12
Rossi Edoardo
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Amirzade Milad
18
6
442
0
0
2
0
16
Chakor Ilias
17
3
198
0
0
0
0
5
Dermaku Dion
20
5
431
0
0
1
0
13
Gamba Nicola
18
6
479
0
0
0
0
20
Gecaj Arbnor
19
0
0
0
0
0
0
20
Krueziu Rron
18
2
55
0
0
0
1
3
Molino Luca
20
4
221
0
0
1
0
2
Plisko Damiano
19
5
274
0
0
2
0
15
Radic Aleksandar
17
1
33
0
0
1
0
4
Shala Lendrit
20
6
468
0
0
1
0
16
Taveira Patrick
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Basic Marko
36
0
0
0
0
0
0
18
Lechner Dominik
19
1
30
0
0
0
0
14
Maccoppi Andrea
37
6
540
1
0
1
0
21
Maslarov Ilija
17
0
0
0
0
0
0
8
Morandi Romeo
20
1
17
0
0
0
0
22
Novaresi Martin
?
3
148
0
0
0
0
17
Pizzagalli Gianluca
21
4
182
0
0
0
0
21
Raffa Christian
17
5
165
0
0
0
0
6
Ronchetti Filipe
21
3
184
0
0
1
0
16
Ryter Yannis
18
4
296
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Angstmann Johann
21
0
0
0
0
0
0
22
Babic Boris
26
4
316
0
0
0
0
21
Cuoco Lorenzo
18
0
0
0
0
0
0
9
D'Agostino Giovanni
20
5
351
0
0
1
0
9
Gerndt Alexander
38
0
0
0
0
0
0
10
Spinelli Niccolo
20
6
399
1
0
0
0
Quảng cáo