Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Lugano, Thụy Sĩ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Sĩ
Lugano
Sân vận động:
Stadio di Cornaredo
(Lugano)
Sức chứa:
6 330
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Swiss Cup
Champions League
Europa League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Saipi Amir
24
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Brault-Guillard Zachary
25
8
674
0
1
1
0
22
El Wafi Ayman
20
4
360
0
0
0
0
5
Hajdari Albian
21
8
676
0
0
3
0
17
Mai Lukas
24
9
666
0
0
4
0
26
Marques Martim
20
11
927
0
0
1
0
6
Papadopoulos Antonios
25
11
806
0
0
2
0
23
Valenzuela Milton
Thẻ vàng
26
3
152
0
0
0
0
46
Zanotti Mattia
21
6
417
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Belhadj Mohamed
24
10
570
2
0
0
0
25
Bislimi Uran
25
11
769
1
1
3
0
10
Bottani Mattia
33
10
456
0
0
1
0
21
Cimignani Yannis
22
12
540
0
1
3
0
27
Dos Santos Daniel
21
12
513
0
1
1
0
20
Doumbia Ousmane
32
13
775
0
0
3
0
8
Grgic Anto
27
13
840
0
1
3
0
7
Macek Roman
27
5
83
0
0
1
0
18
Mahou Hicham
25
8
375
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aliseda Ignacio
24
12
776
6
2
0
0
93
Przybylko Kacper
31
11
645
3
1
0
0
11
Steffen Renato
33
9
550
4
3
2
0
9
Vladi Shkelqim
24
7
193
1
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Croci-Torti Mattia
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
58
Osigwe Sebastian
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Brault-Guillard Zachary
25
1
90
0
0
0
0
22
El Wafi Ayman
20
2
90
1
0
0
0
17
Mai Lukas
24
1
90
0
0
0
0
26
Marques Martim
20
1
0
1
0
0
0
23
Valenzuela Milton
Thẻ vàng
26
1
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bislimi Uran
25
1
68
0
0
0
0
10
Bottani Mattia
33
1
76
1
0
0
0
21
Cimignani Yannis
22
1
90
0
0
0
0
27
Dos Santos Daniel
21
1
61
1
0
0
0
20
Doumbia Ousmane
32
1
30
0
0
0
0
8
Grgic Anto
27
1
76
0
0
0
0
7
Macek Roman
27
1
15
0
0
0
0
18
Mahou Hicham
25
1
0
1
0
0
0
16
Ryter Yannis
18
1
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aliseda Ignacio
24
1
23
0
0
0
0
93
Przybylko Kacper
31
2
61
3
0
0
0
9
Vladi Shkelqim
24
2
30
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Croci-Torti Mattia
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Saipi Amir
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
El Wafi Ayman
20
2
180
1
0
1
0
5
Hajdari Albian
21
1
67
0
0
0
0
17
Mai Lukas
24
1
30
0
0
0
0
6
Papadopoulos Antonios
25
2
180
0
0
1
0
23
Valenzuela Milton
Thẻ vàng
26
2
180
1
0
0
0
46
Zanotti Mattia
21
2
180
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Belhadj Mohamed
24
2
78
1
0
1
0
25
Bislimi Uran
25
2
145
1
0
0
0
10
Bottani Mattia
33
2
132
0
1
1
0
21
Cimignani Yannis
22
2
85
0
0
0
0
27
Dos Santos Daniel
21
2
37
0
0
0
0
20
Doumbia Ousmane
32
2
180
0
0
1
0
8
Grgic Anto
27
2
104
0
1
1
0
18
Mahou Hicham
25
2
37
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aliseda Ignacio
24
2
145
0
0
1
0
93
Przybylko Kacper
31
2
50
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Croci-Torti Mattia
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Saipi Amir
24
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Brault-Guillard Zachary
25
2
18
0
0
0
0
22
El Wafi Ayman
20
3
226
0
0
1
0
5
Hajdari Albian
21
1
88
0
0
2
1
17
Mai Lukas
24
2
78
0
0
0
0
26
Marques Martim
20
1
4
0
0
0
0
6
Papadopoulos Antonios
25
4
390
0
0
0
0
23
Valenzuela Milton
Thẻ vàng
26
4
390
0
0
3
0
46
Zanotti Mattia
21
4
377
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Belhadj Mohamed
24
4
257
1
0
1
0
25
Bislimi Uran
25
4
343
1
1
2
0
10
Bottani Mattia
33
2
26
0
0
0
0
21
Cimignani Yannis
22
2
82
0
0
0
0
27
Dos Santos Daniel
21
3
83
0
0
0
0
20
Doumbia Ousmane
32
4
250
0
0
2
0
8
Grgic Anto
27
4
253
0
0
0
0
7
Macek Roman
27
1
11
0
0
0
0
18
Mahou Hicham
25
3
110
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aliseda Ignacio
24
4
293
0
2
0
0
93
Przybylko Kacper
31
2
84
0
0
0
0
11
Steffen Renato
33
3
297
2
0
1
0
9
Vladi Shkelqim
24
4
229
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Croci-Torti Mattia
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Saipi Amir
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Brault-Guillard Zachary
25
1
90
0
0
0
0
22
El Wafi Ayman
20
1
3
0
0
0
0
5
Hajdari Albian
21
2
180
0
0
2
0
17
Mai Lukas
24
1
1
0
0
0
0
26
Marques Martim
20
2
178
1
0
0
0
6
Papadopoulos Antonios
25
2
180
1
0
0
0
46
Zanotti Mattia
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Belhadj Mohamed
24
2
84
0
1
0
0
25
Bislimi Uran
25
2
156
0
0
0
0
10
Bottani Mattia
33
2
82
0
0
1
0
27
Dos Santos Daniel
21
2
26
1
0
0
0
20
Doumbia Ousmane
32
2
104
0
0
0
0
8
Grgic Anto
27
2
174
0
1
0
0
18
Mahou Hicham
25
2
100
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aliseda Ignacio
24
2
139
0
0
0
0
93
Przybylko Kacper
31
2
43
0
0
0
0
11
Steffen Renato
33
2
180
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Croci-Torti Mattia
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Mina Diego
19
0
0
0
0
0
0
13
Ndiaye Cheikh
16
0
0
0
0
0
0
58
Osigwe Sebastian
30
1
90
0
0
0
0
1
Pseftis Fotis
21
0
0
0
0
0
0
1
Saipi Amir
24
21
1920
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Brault-Guillard Zachary
25
12
872
0
1
1
0
22
El Wafi Ayman
20
12
859
2
0
2
0
5
Hajdari Albian
21
12
1011
0
0
7
1
17
Mai Lukas
24
14
865
0
0
4
0
26
Marques Martim
20
15
1109
2
0
1
0
6
Papadopoulos Antonios
25
19
1556
1
0
3
0
23
Valenzuela Milton
Thẻ vàng
26
10
812
2
0
3
0
46
Zanotti Mattia
21
13
1064
1
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Belhadj Mohamed
24
18
989
4
1
2
0
25
Bislimi Uran
25
20
1481
3
2
5
0
10
Bottani Mattia
33
17
772
1
1
3
0
21
Cimignani Yannis
22
17
797
0
1
3
0
27
Dos Santos Daniel
21
20
720
2
1
1
0
20
Doumbia Ousmane
32
22
1339
0
0
6
0
8
Grgic Anto
27
22
1447
0
3
4
0
7
Macek Roman
27
7
109
0
0
1
0
18
Mahou Hicham
25
16
622
2
2
1
0
16
Ryter Yannis
18
1
15
0
0
0
0
11
Sbai Yassin
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aliseda Ignacio
24
21
1376
6
4
1
0
15
Babic Boris
26
0
0
0
0
0
0
93
Przybylko Kacper
31
19
883
6
1
0
0
11
Steffen Renato
33
14
1027
7
3
3
0
9
Vladi Shkelqim
24
13
452
3
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Croci-Torti Mattia
42
Quảng cáo