Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Lugano, Thụy Sĩ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Sĩ
Lugano
Sân vận động:
Stadio di Cornaredo
(Lugano)
Sức chứa:
6 330
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Swiss Cup
Champions League
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Saipi Amir
24
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Brault-Guillard Zachary
25
4
360
0
1
0
0
22
El Wafi Ayman
20
1
90
0
0
0
0
5
Hajdari Albian
21
4
316
0
0
2
0
17
Mai Lukas
24
5
383
0
0
3
0
26
Marques Martim
20
4
360
0
0
1
0
6
Papadopoulos Antonios
25
5
338
0
0
1
0
23
Valenzuela Milton
26
2
136
0
0
0
0
46
Zanotti Mattia
21
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Belhadj Mohamed
24
4
230
1
0
0
0
25
Bislimi Uran
24
5
345
1
0
2
0
10
Bottani Mattia
33
5
298
0
0
1
0
21
Cimignani Yannis
22
6
303
0
1
1
0
27
Dos Santos Daniel
21
6
291
0
1
0
0
20
Doumbia Ousmane
32
6
405
0
0
2
0
8
Grgic Anto
27
6
384
0
0
0
0
7
Macek Roman
27
4
61
0
0
0
0
18
Mahou Hicham
25
4
169
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aliseda Ignacio
24
5
246
2
0
0
0
93
Przybylko Kacper
31
5
311
3
0
0
0
11
Steffen Renato
32
3
145
1
2
1
0
9
Vladi Shkelqim
23
4
79
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Croci-Torti Mattia
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
58
Osigwe Sebastian
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Brault-Guillard Zachary
25
1
90
0
0
0
0
22
El Wafi Ayman
20
2
90
1
0
0
0
17
Mai Lukas
24
1
90
0
0
0
0
26
Marques Martim
20
1
0
1
0
0
0
23
Valenzuela Milton
26
1
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bislimi Uran
24
1
68
0
0
0
0
10
Bottani Mattia
33
1
76
1
0
0
0
21
Cimignani Yannis
22
1
90
0
0
0
0
27
Dos Santos Daniel
21
1
61
1
0
0
0
20
Doumbia Ousmane
32
1
30
0
0
0
0
8
Grgic Anto
27
1
76
0
0
0
0
7
Macek Roman
27
1
15
0
0
0
0
18
Mahou Hicham
25
1
0
1
0
0
0
16
Ryter Yannis
18
1
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aliseda Ignacio
24
1
23
0
0
0
0
93
Przybylko Kacper
31
2
61
3
0
0
0
9
Vladi Shkelqim
23
2
30
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Croci-Torti Mattia
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Saipi Amir
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
El Wafi Ayman
20
2
180
1
0
1
0
5
Hajdari Albian
21
1
67
0
0
0
0
17
Mai Lukas
24
1
30
0
0
0
0
6
Papadopoulos Antonios
25
2
180
0
0
1
0
23
Valenzuela Milton
26
2
180
1
0
0
0
46
Zanotti Mattia
21
2
180
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Belhadj Mohamed
24
2
78
1
0
1
0
25
Bislimi Uran
24
2
145
1
0
0
0
10
Bottani Mattia
33
2
132
0
1
1
0
21
Cimignani Yannis
22
2
85
0
0
0
0
27
Dos Santos Daniel
21
2
37
0
0
0
0
20
Doumbia Ousmane
32
2
180
0
0
1
0
8
Grgic Anto
27
2
104
0
1
1
0
18
Mahou Hicham
25
2
37
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aliseda Ignacio
24
2
145
0
0
1
0
93
Przybylko Kacper
31
2
50
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Croci-Torti Mattia
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Saipi Amir
24
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Brault-Guillard Zachary
25
2
18
0
0
0
0
22
El Wafi Ayman
20
3
226
0
0
1
0
5
Hajdari Albian
21
1
88
0
0
2
1
17
Mai Lukas
24
2
78
0
0
0
0
26
Marques Martim
20
1
4
0
0
0
0
6
Papadopoulos Antonios
25
4
390
0
0
0
0
23
Valenzuela Milton
26
4
390
0
0
3
0
46
Zanotti Mattia
21
4
377
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Belhadj Mohamed
24
4
257
1
0
1
0
25
Bislimi Uran
24
4
343
1
1
2
0
10
Bottani Mattia
33
2
26
0
0
0
0
21
Cimignani Yannis
22
2
82
0
0
0
0
27
Dos Santos Daniel
21
3
83
0
0
0
0
20
Doumbia Ousmane
32
4
250
0
0
2
0
8
Grgic Anto
27
4
253
0
0
0
0
7
Macek Roman
27
1
11
0
0
0
0
18
Mahou Hicham
25
3
110
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aliseda Ignacio
24
4
293
0
2
0
0
93
Przybylko Kacper
31
2
84
0
0
0
0
11
Steffen Renato
32
3
297
2
0
1
0
9
Vladi Shkelqim
23
4
229
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Croci-Torti Mattia
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Mina Diego
19
0
0
0
0
0
0
58
Osigwe Sebastian
30
1
90
0
0
0
0
1
Pseftis Fotis
21
0
0
0
0
0
0
1
Saipi Amir
24
12
1110
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Brault-Guillard Zachary
25
7
468
0
1
0
0
22
El Wafi Ayman
20
8
586
2
0
2
0
5
Hajdari Albian
21
6
471
0
0
4
1
17
Mai Lukas
24
9
581
0
0
3
0
26
Marques Martim
20
6
364
1
0
1
0
6
Papadopoulos Antonios
25
11
908
0
0
2
0
23
Valenzuela Milton
26
9
796
2
0
3
0
46
Zanotti Mattia
21
8
737
1
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Belhadj Mohamed
24
10
565
3
0
2
0
25
Bislimi Uran
24
12
901
3
1
4
0
10
Bottani Mattia
33
10
532
1
1
2
0
21
Cimignani Yannis
22
11
560
0
1
1
0
27
Dos Santos Daniel
21
12
472
1
1
0
0
20
Doumbia Ousmane
32
13
865
0
0
5
0
8
Grgic Anto
27
13
817
0
1
1
0
7
Macek Roman
27
6
87
0
0
0
0
18
Mahou Hicham
25
10
316
2
2
0
0
16
Ryter Yannis
18
1
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aliseda Ignacio
24
12
707
2
2
1
0
22
Babic Boris
26
0
0
0
0
0
0
93
Przybylko Kacper
31
11
506
6
0
0
0
11
Steffen Renato
32
6
442
3
2
2
0
9
Vladi Shkelqim
23
10
338
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Croci-Torti Mattia
42
Quảng cáo