Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Lugo, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Lugo
Sân vận động:
Estadio Anxo Carro
(Lugo)
Sức chứa:
7 114
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lavin Marcos
28
11
990
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bernardo
31
1
16
0
0
0
0
2
Lizancos Alex
21
11
983
0
0
2
0
6
Nicholas Nathaniel
23
9
426
0
0
1
0
23
Rodriguez Juan
29
11
990
0
0
3
0
4
Ruiz Erik
29
9
810
1
0
4
1
20
Sanchez Marcos
21
4
30
0
0
0
0
3
Zoilo Ander
24
10
744
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Gonzalez Yayo
20
11
934
0
0
3
0
24
Martinez Roger
20
11
660
1
0
4
0
22
Vaquero
20
10
653
0
0
5
0
14
Vidal Dani
24
10
240
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cabo Jon
24
11
906
1
0
3
0
19
Cuellar Jaume
23
5
145
0
0
1
0
27
Gonzalez Jorge
20
11
504
0
0
3
0
7
Hernandez Raul
30
8
494
1
0
1
0
18
Lesme Fernando
22
6
167
0
0
0
0
9
Mendoza Bryan
27
4
293
2
0
2
1
17
Ochoa Martin
19
10
547
0
0
1
0
11
Perero Guille
27
9
326
0
0
1
0
29
Rubal Pablo
20
3
45
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Cacharron Pablo
27
0
0
0
0
0
0
Candal Jorge
18
0
0
0
0
0
0
1
Lavin Marcos
28
11
990
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bernardo
31
1
16
0
0
0
0
2
Lizancos Alex
21
11
983
0
0
2
0
6
Nicholas Nathaniel
23
9
426
0
0
1
0
23
Rodriguez Juan
29
11
990
0
0
3
0
4
Ruiz Erik
29
9
810
1
0
4
1
20
Sanchez Marcos
21
4
30
0
0
0
0
28
Tojo Damian
22
0
0
0
0
0
0
3
Zoilo Ander
24
10
744
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ceberio Jon
28
0
0
0
0
0
0
8
Gonzalez Yayo
20
11
934
0
0
3
0
Lansade Julio
22
0
0
0
0
0
0
24
Martinez Roger
20
11
660
1
0
4
0
22
Vaquero
20
10
653
0
0
5
0
14
Vidal Dani
24
10
240
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cabo Jon
24
11
906
1
0
3
0
19
Cuellar Jaume
23
5
145
0
0
1
0
27
Gonzalez Jorge
20
11
504
0
0
3
0
7
Hernandez Raul
30
8
494
1
0
1
0
7
Ledesma Luis
35
0
0
0
0
0
0
18
Lesme Fernando
22
6
167
0
0
0
0
9
Mendoza Bryan
27
4
293
2
0
2
1
17
Ochoa Martin
19
10
547
0
0
1
0
11
Perero Guille
27
9
326
0
0
1
0
29
Rubal Pablo
20
3
45
0
0
0
0
Quảng cáo