Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Lumezzane, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Lumezzane
Sân vận động:
Tullio Saleri
(Lumezzane)
Sức chứa:
4 150
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Filigheddu Stefano
22
13
1170
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dalmazzi Alessandro
30
13
1094
1
0
4
0
2
Deratti Jacopo
21
4
86
0
0
0
0
25
Pagliari Marco
20
13
1096
0
0
3
0
24
Piga Mario
21
2
54
0
0
0
0
3
Pisano Eros
37
10
309
1
0
2
0
6
Pogliano Cesare
26
12
1035
0
0
1
0
66
Regazzetti Samuele
20
12
921
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
D'Agostino Samuele
20
4
46
0
0
0
0
32
Iori Mattia
26
12
923
3
0
1
0
7
Moscati Marco
32
11
533
0
0
0
0
28
Scanzi Matteo
19
4
146
0
0
1
0
5
Taugourdeau Antony
35
13
1159
1
0
5
0
16
Tenkorang Joshua
24
12
739
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Corti Niccolo
23
13
330
1
0
2
0
31
Ferro Matteo
20
12
534
1
0
1
0
8
Lipari Mirko
22
5
135
0
0
0
0
10
Malotti Manuele
27
13
1031
1
0
3
0
45
Monachello Gaetano
30
13
961
2
0
2
0
77
Pannitteri Orazio
25
12
628
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Franzini Arnaldo
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Carnelos Matteo
21
0
0
0
0
0
0
1
Filigheddu Stefano
22
13
1170
0
0
2
0
12
Ottolini Elias
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dalmazzi Alessandro
30
13
1094
1
0
4
0
2
Deratti Jacopo
21
4
86
0
0
0
0
25
Pagliari Marco
20
13
1096
0
0
3
0
24
Piga Mario
21
2
54
0
0
0
0
3
Pisano Eros
37
10
309
1
0
2
0
6
Pogliano Cesare
26
12
1035
0
0
1
0
66
Regazzetti Samuele
20
12
921
0
0
1
0
26
Terranova Emanuele
37
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Arici Alessandro
17
0
0
0
0
0
0
19
D'Agostino Samuele
20
4
46
0
0
0
0
47
Ferretti Edoardo
17
0
0
0
0
0
0
32
Iori Mattia
26
12
923
3
0
1
0
7
Moscati Marco
32
11
533
0
0
0
0
28
Scanzi Matteo
19
4
146
0
0
1
0
5
Taugourdeau Antony
35
13
1159
1
0
5
0
16
Tenkorang Joshua
24
12
739
2
0
0
0
30
Tremolada Marco
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Corti Niccolo
23
13
330
1
0
2
0
31
Ferro Matteo
20
12
534
1
0
1
0
8
Lipari Mirko
22
5
135
0
0
0
0
10
Malotti Manuele
27
13
1031
1
0
3
0
45
Monachello Gaetano
30
13
961
2
0
2
0
77
Pannitteri Orazio
25
12
628
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Franzini Arnaldo
56
Quảng cáo