Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Lunds, Thụy Điển
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Điển
Lunds
Sân vận động:
Klostergardens Idrottsplats
(Lund)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Södra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alexandersson Andreas
25
2
180
0
0
0
0
32
Sarr Lamin
23
20
1800
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Adam Erik
21
18
736
4
0
0
0
18
Akdemir Filip
19
6
54
0
0
0
0
2
Bajic Bozidar
29
19
1549
1
0
3
0
4
Larsson Kalle
26
20
1619
1
0
3
0
17
Lindfors Simon
?
8
409
0
0
0
0
12
Lindquist Elliot
24
7
383
0
0
1
0
3
Nicklasson Ludvig
21
8
632
0
0
1
0
16
Olofsson Dennis
28
18
1360
0
0
0
0
26
Orajarvi Isak
24
18
1013
0
0
1
0
15
Saganger Gustav
30
6
167
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Anderson Jakob
24
18
1161
1
0
1
1
22
Asekzai Jamshed
26
10
206
1
0
1
0
24
Efendic Rijad
19
11
184
1
0
1
0
8
Kamp Andre
25
17
1447
1
0
0
0
13
Maarouf Samir
23
15
1164
4
0
2
0
21
Sulejmanovski Sammy
20
4
58
0
0
0
0
77
Tipura Sebastian
20
19
1596
5
0
1
0
10
Tran Eddie
27
10
634
0
0
0
0
6
Zetterberg Erik
27
12
1009
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Ekblom Viktor
26
17
1271
10
0
4
0
7
Nilsson Alexander
23
15
788
0
0
1
0
9
Olsson Linus
32
18
1070
6
0
1
0
23
Thellsson Carl William Isaac
22
22
1324
8
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alexandersson Andreas
25
2
180
0
0
0
0
32
Sarr Lamin
23
20
1800
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Adam Erik
21
18
736
4
0
0
0
18
Akdemir Filip
19
6
54
0
0
0
0
2
Bajic Bozidar
29
19
1549
1
0
3
0
4
Larsson Kalle
26
20
1619
1
0
3
0
17
Lindfors Simon
?
8
409
0
0
0
0
12
Lindquist Elliot
24
7
383
0
0
1
0
11
Mehmedagic Amil
18
0
0
0
0
0
0
3
Nicklasson Ludvig
21
8
632
0
0
1
0
16
Olofsson Dennis
28
18
1360
0
0
0
0
26
Orajarvi Isak
24
18
1013
0
0
1
0
15
Saganger Gustav
30
6
167
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Anderson Jakob
24
18
1161
1
0
1
1
22
Asekzai Jamshed
26
10
206
1
0
1
0
24
Efendic Rijad
19
11
184
1
0
1
0
8
Kamp Andre
25
17
1447
1
0
0
0
13
Maarouf Samir
23
15
1164
4
0
2
0
21
Sulejmanovski Sammy
20
4
58
0
0
0
0
77
Tipura Sebastian
20
19
1596
5
0
1
0
10
Tran Eddie
27
10
634
0
0
0
0
6
Zetterberg Erik
27
12
1009
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Ekblom Viktor
26
17
1271
10
0
4
0
7
Nilsson Alexander
23
15
788
0
0
1
0
9
Olsson Linus
32
18
1070
6
0
1
0
23
Thellsson Carl William Isaac
22
22
1324
8
0
1
0
Quảng cáo