Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Lusitania FC, Bồ Đào Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bồ Đào Nha
Lusitania FC
Sân vận động:
Estádio do Lusitânia de Lourosa
(Lourosa)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 3
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cioletti Guilherme
30
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Cerveira Tiago
32
6
328
0
0
1
0
4
Collard Dylan
24
6
451
1
0
1
0
28
Mesquita Tiago
33
5
364
0
0
2
0
2
Nhayson
24
6
267
1
0
0
0
5
Oliveira Joao
24
2
46
0
0
0
0
85
Rebelo Castro Diogo
27
6
279
1
0
1
0
3
Silverio
28
2
136
0
0
0
0
14
Valente Marcos
30
6
540
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Martins Henrique
26
6
512
0
0
4
0
18
Pereira Diogo
28
6
302
0
0
2
0
80
Renato
25
5
334
0
0
1
0
8
Tokinho Doria
27
5
262
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Avto
32
4
139
0
0
0
0
20
Faria Rui
20
1
29
0
0
1
0
77
Goba
32
6
361
0
0
0
0
21
Joao Vasco
29
6
278
1
0
1
0
11
Pereira Miguel
25
6
540
3
0
0
0
10
Ribeiro Sergio
28
1
24
0
0
0
0
9
Villela Lucas
26
5
238
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coimbra Renato
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cioletti Guilherme
30
6
540
0
0
0
0
41
Ricardo Moura
35
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Cerveira Tiago
32
6
328
0
0
1
0
4
Collard Dylan
24
6
451
1
0
1
0
22
Faria Bruno
20
0
0
0
0
0
0
28
Mesquita Tiago
33
5
364
0
0
2
0
2
Nhayson
24
6
267
1
0
0
0
5
Oliveira Joao
24
2
46
0
0
0
0
85
Rebelo Castro Diogo
27
6
279
1
0
1
0
3
Silverio
28
2
136
0
0
0
0
14
Valente Marcos
30
6
540
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Martins Henrique
26
6
512
0
0
4
0
18
Pereira Diogo
28
6
302
0
0
2
0
80
Renato
25
5
334
0
0
1
0
88
Teixeira Miguel
21
0
0
0
0
0
0
8
Tokinho Doria
27
5
262
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Avto
32
4
139
0
0
0
0
20
Faria Rui
20
1
29
0
0
1
0
77
Goba
32
6
361
0
0
0
0
21
Joao Vasco
29
6
278
1
0
1
0
11
Pereira Miguel
25
6
540
3
0
0
0
10
Ribeiro Sergio
28
1
24
0
0
0
0
9
Villela Lucas
26
5
238
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coimbra Renato
48
Quảng cáo