Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng SC Lusitania, Bồ Đào Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bồ Đào Nha
SC Lusitania
Sân vận động:
Sân vận động João Paulo II
(Angra do Heroísmo)
Sức chứa:
7 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 3
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Monteiro Joao
23
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Amaral Andre
24
4
360
0
0
2
0
15
Breno Texeira
24
4
360
0
0
1
0
4
Careca Diogo
34
3
270
0
0
1
0
53
Edu
22
1
90
0
0
0
0
93
Ferrara Enzo
24
2
19
0
0
0
0
70
Mosquera Didier
24
3
221
0
0
1
0
19
Semedo David
24
2
51
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Azevedo Tomas
23
2
68
0
0
0
0
42
Biai Bavikson
23
4
329
0
0
0
0
37
Bouteba Maisser Ramy
21
1
8
0
0
0
0
50
Gunjo Jefer
19
1
14
1
0
0
0
27
Legatheaux Antonio
23
4
360
0
0
1
0
10
Rafa Tche
25
4
311
0
0
0
0
5
Silva Caio
19
2
70
0
0
0
0
18
do Rio Pedro Bernardo
23
3
270
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Cabral Goncalo
24
2
94
0
0
0
0
17
Isabelinha
25
4
281
0
0
0
0
77
Sidney Celso
23
4
303
0
0
0
0
9
Souza Nicolas
23
4
63
0
0
1
0
7
Watche Telmo
24
1
56
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Monteiro Joao
23
4
360
0
0
1
0
72
Sa Diogo
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Amaral Andre
24
4
360
0
0
2
0
15
Breno Texeira
24
4
360
0
0
1
0
4
Careca Diogo
34
3
270
0
0
1
0
53
Edu
22
1
90
0
0
0
0
93
Ferrara Enzo
24
2
19
0
0
0
0
3
Fontes Bernardo
24
0
0
0
0
0
0
70
Mosquera Didier
24
3
221
0
0
1
0
19
Semedo David
24
2
51
0
0
0
0
26
Silva Vivaldo
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Azevedo Tomas
23
2
68
0
0
0
0
42
Biai Bavikson
23
4
329
0
0
0
0
37
Bouteba Maisser Ramy
21
1
8
0
0
0
0
50
Gunjo Jefer
19
1
14
1
0
0
0
23
Jony Pedro
24
0
0
0
0
0
0
27
Legatheaux Antonio
23
4
360
0
0
1
0
10
Rafa Tche
25
4
311
0
0
0
0
5
Silva Caio
19
2
70
0
0
0
0
18
do Rio Pedro Bernardo
23
3
270
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Cabral Goncalo
24
2
94
0
0
0
0
17
Isabelinha
25
4
281
0
0
0
0
77
Sidney Celso
23
4
303
0
0
0
0
9
Souza Nicolas
23
4
63
0
0
1
0
7
Watche Telmo
24
1
56
0
0
0
0
Quảng cáo