Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Luton, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Luton
Sân vận động:
Kenilworth Road
(Luton)
Sức chứa:
12 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Kaminski Thomas
31
4
301
0
0
3
1
1
Shea James
33
2
147
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bell Amari'i
30
4
347
0
0
0
0
16
Burke Reece
28
2
136
0
0
0
0
29
Holmes Thomas
24
2
15
0
0
0
0
38
Johnson Joseph
18
1
80
0
0
0
0
6
McGuinness Mark
23
3
255
0
0
0
0
15
Mengi Teden
22
5
405
1
0
1
0
2
Walters Reuell
19
4
294
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Baptiste Shandon
26
4
343
0
0
1
0
18
Clark Jordan
30
4
349
0
0
2
0
45
Doughty Alfie
24
5
450
0
1
2
0
17
Mpanzu Pelly-Ruddock
30
3
30
0
0
0
0
13
Nakamba Marvelous
30
1
69
0
0
0
0
37
Nelson Zack
19
3
103
0
0
1
0
20
Walsh Liam
27
3
130
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adebayo Elijah
26
5
415
0
0
0
0
14
Chong Tahith
24
5
412
1
0
3
0
9
Morris Carlton
28
5
316
0
0
0
0
25
Taylor Joe
21
3
42
0
0
0
0
10
Woodrow Cauley
29
1
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Edwards Rob
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Kaminski Thomas
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Andersen Mads
26
1
45
0
0
0
0
3
Bell Amari'i
30
1
46
0
0
0
0
16
Burke Reece
28
1
46
0
0
0
0
29
Holmes Thomas
24
1
45
0
0
0
0
2
Walters Reuell
19
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Baptiste Shandon
26
1
28
0
0
0
0
18
Clark Jordan
30
1
63
0
0
0
0
45
Doughty Alfie
24
1
90
0
0
0
0
13
Nakamba Marvelous
30
1
46
0
0
0
0
37
Nelson Zack
19
1
90
1
0
0
0
20
Walsh Liam
27
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adebayo Elijah
26
1
90
0
0
0
0
14
Chong Tahith
24
1
90
0
0
0
0
9
Morris Carlton
28
1
75
0
1
1
0
10
Woodrow Cauley
29
1
16
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Edwards Rob
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Horlick Jameson
21
0
0
0
0
0
0
24
Kaminski Thomas
31
5
391
0
0
3
1
23
Krul Tim
36
0
0
0
0
0
0
1
Shea James
33
2
147
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Andersen Mads
26
1
45
0
0
0
0
3
Bell Amari'i
30
5
393
0
0
0
0
16
Burke Reece
28
3
182
0
0
0
0
40
Chigozie Christian
17
0
0
0
0
0
0
39
Francis-Clarke Aiden
20
0
0
0
0
0
0
27
Hashioka Daiki
Chấn thương cẳng chân
25
0
0
0
0
0
0
29
Holmes Thomas
24
3
60
0
0
0
0
38
Johnson Joseph
18
1
80
0
0
0
0
6
McGuinness Mark
23
3
255
0
0
0
0
15
Mengi Teden
22
5
405
1
0
1
0
2
Walters Reuell
19
5
384
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Baptiste Shandon
26
5
371
0
0
1
0
18
Clark Jordan
30
5
412
0
0
2
0
45
Doughty Alfie
24
6
540
0
1
2
0
14
Krauss Tom
23
0
0
0
0
0
0
31
Luker Jayden
19
0
0
0
0
0
0
7
Moses Victor
33
0
0
0
0
0
0
17
Mpanzu Pelly-Ruddock
30
3
30
0
0
0
0
13
Nakamba Marvelous
30
2
115
0
0
0
0
37
Nelson Zack
19
4
193
1
0
1
0
20
Walsh Liam
27
4
175
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adebayo Elijah
26
6
505
0
0
0
0
14
Chong Tahith
24
6
502
1
0
3
0
41
Harris Taylan
18
0
0
0
0
0
0
9
Morris Carlton
28
6
391
0
1
1
0
25
Taylor Joe
21
3
42
0
0
0
0
10
Woodrow Cauley
29
2
28
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Edwards Rob
41
Quảng cáo