Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Luxembourg, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Luxembourg
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Moris Anthony
34
4
360
0
0
0
0
12
Schon Ralph
34
0
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andrade Brites Christophe
17
1
17
0
0
0
0
13
Carlson Dirk
26
4
360
0
0
1
0
2
Chanot Maxime
34
1
90
0
0
1
0
6
D'Anzico Kevin
24
2
76
0
0
1
0
15
Dzogovic Eldin
21
2
100
0
0
0
0
18
Jans Laurent
32
4
300
0
0
0
0
14
Korac Seid
23
2
180
0
0
1
0
3
Mahmutovic Enes
27
2
72
0
0
1
0
22
Martins Marvin
29
2
46
0
0
0
0
17
Mica Pinto
31
4
241
0
0
0
0
14
Veiga Eric
27
1
74
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Barreiro Leandro
Chấn thương đùi
24
4
360
0
0
0
0
4
Bohnert Florian
26
3
245
0
0
2
0
7
Gerson Lars
34
1
90
0
0
0
0
8
Martins Pereira Christopher
27
3
270
0
0
2
0
19
Olesen Mathias
23
4
297
0
0
1
0
20
Rupil Timothe
21
1
8
0
0
0
0
21
Thill Sebastien
30
2
51
0
0
0
0
8
de Sousa Tomas
19
1
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Curci Alessio
22
2
109
0
0
1
0
11
Muratovic Edvin
27
2
96
0
0
0
0
7
Omosanya Michael
24
1
28
0
0
1
0
10
Rodrigues Gerson
29
3
220
1
0
1
0
9
Sinani Danel
27
3
270
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Holtz Luc
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Fox Lucas
24
0
0
0
0
0
0
1
Moris Anthony
34
4
360
0
0
0
0
23
Pereira Cardoso Tiago
18
0
0
0
0
0
0
12
Schon Ralph
34
0
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andrade Brites Christophe
17
1
17
0
0
0
0
13
Carlson Dirk
26
4
360
0
0
1
0
2
Chanot Maxime
34
1
90
0
0
1
0
6
D'Anzico Kevin
24
2
76
0
0
1
0
15
Dzogovic Eldin
21
2
100
0
0
0
0
22
Ikene Sofiane
19
0
0
0
0
0
0
18
Jans Laurent
32
4
300
0
0
0
0
14
Korac Seid
23
2
180
0
0
1
0
3
Lohei Fabio
19
0
0
0
0
0
0
3
Mahmutovic Enes
27
2
72
0
0
1
0
22
Martins Marvin
29
2
46
0
0
0
0
17
Mica Pinto
31
4
241
0
0
0
0
6
Philipps Chris
30
0
0
0
0
0
0
13
Selimovic Vahid
27
0
0
0
0
0
0
14
Veiga Eric
27
1
74
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Barreiro Leandro
Chấn thương đùi
24
4
360
0
0
0
0
4
Bohnert Florian
26
3
245
0
0
2
0
17
Dardari Aiman
19
0
0
0
0
0
0
7
Gerson Lars
34
1
90
0
0
0
0
14
Jonathans David
20
0
0
0
0
0
0
8
Martins Pereira Christopher
27
3
270
0
0
2
0
18
Mustafic Mirza
26
0
0
0
0
0
0
19
Olesen Mathias
23
4
297
0
0
1
0
20
Rupil Timothe
21
1
8
0
0
0
0
21
Thill Sebastien
30
2
51
0
0
0
0
8
de Sousa Tomas
19
1
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Curci Alessio
22
2
109
0
0
1
0
11
Muratovic Edvin
27
2
96
0
0
0
0
7
Omosanya Michael
24
1
28
0
0
1
0
10
Rodrigues Gerson
29
3
220
1
0
1
0
9
Sinani Danel
27
3
270
0
0
1
0
9
Videira Jayson
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Holtz Luc
55
Quảng cáo