Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Luzern, Thụy Sĩ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Sĩ
Luzern
Sân vận động:
Swissporarena
(Luzern)
Sức chứa:
16 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Swiss Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Loretz Pascal
21
6
540
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ciganiks Andrejs
27
6
540
1
2
2
0
4
Jaquez Luca
21
6
522
0
0
0
0
5
Knezevic Stefan
27
5
437
0
0
1
0
3
Lofgren Jesper
27
3
215
0
0
0
0
2
Ottiger Severin
21
4
210
0
0
1
0
22
Ulrich Dario
26
3
77
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Beloko Nicky
24
6
463
1
1
2
0
20
Dorn Pius
27
6
540
1
0
1
0
16
Kadak Jakub
23
6
308
0
0
1
0
24
Owusu Tyron
21
6
234
0
0
0
0
11
Rrudhani Donat
25
3
135
0
0
1
0
8
Stankovic Aleksandar
19
6
287
0
1
0
0
29
Winkler Levin
21
2
74
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Karweina Sinan
25
6
457
1
2
0
0
17
Klidje Thibault
23
6
268
3
1
0
0
7
Spadanuda Kevin
27
5
124
0
1
0
0
27
Villiger Lars
21
6
464
4
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Frick Mario
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Loretz Pascal
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ciganiks Andrejs
27
1
90
0
0
0
0
5
Knezevic Stefan
27
1
90
0
0
0
0
3
Lofgren Jesper
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Beloko Nicky
24
1
90
0
0
0
0
20
Dorn Pius
27
1
90
0
0
0
0
16
Kadak Jakub
23
2
68
1
0
0
0
24
Owusu Tyron
21
1
68
0
0
0
0
11
Rrudhani Donat
25
1
70
0
0
2
1
8
Stankovic Aleksandar
19
1
23
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Grbic Adrian
28
1
23
0
0
0
0
17
Klidje Thibault
23
2
90
2
0
0
0
7
Spadanuda Kevin
27
1
23
0
0
0
0
27
Villiger Lars
21
2
68
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Frick Mario
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bock Julian
20
0
0
0
0
0
0
1
Loretz Pascal
21
7
630
0
0
2
0
90
Vasic Vaso
34
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ciganiks Andrejs
27
7
630
1
2
2
0
3
Freimann Bung Hua
20
0
0
0
0
0
0
4
Freimann Bung Meng
18
0
0
0
0
0
0
4
Jaquez Luca
21
6
522
0
0
0
0
5
Knezevic Stefan
27
6
527
0
0
1
0
3
Lofgren Jesper
27
4
305
0
0
0
0
2
Ottiger Severin
21
4
210
0
0
1
0
22
Ulrich Dario
26
3
77
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Beloko Nicky
24
7
553
1
1
2
0
Cvetkovic Damian
19
0
0
0
0
0
0
10
Dantas Fernandes Ronaldo
19
0
0
0
0
0
0
20
Dorn Pius
27
7
630
1
0
1
0
16
Kadak Jakub
23
8
376
1
0
1
0
24
Owusu Tyron
21
7
302
0
0
0
0
11
Rrudhani Donat
25
4
205
0
0
3
1
8
Stankovic Aleksandar
19
7
310
0
1
0
0
6
Walker Mattia
19
0
0
0
0
0
0
29
Winkler Levin
21
2
74
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Breedijk Luuk
20
0
0
0
0
0
0
9
Grbic Adrian
28
1
23
0
0
0
0
10
Karweina Sinan
25
6
457
1
2
0
0
17
Klidje Thibault
23
8
358
5
1
0
0
7
Komatovic Dorde
20
0
0
0
0
0
0
12
Meyer Sascha
18
0
0
0
0
0
0
7
Spadanuda Kevin
27
6
147
0
1
0
0
27
Villiger Lars
21
8
532
5
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Frick Mario
50
Quảng cáo