Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Lyn, Na Uy
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Na Uy
Lyn
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OBOS-ligaen
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pedersen Alexander
29
30
2700
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Sell William
25
30
2700
2
3
0
0
3
Sjol Jorgen
24
30
2592
1
4
2
0
2
Skulstad Jonas
26
6
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bydal Even
27
25
2089
0
1
4
0
20
Hanstad Jacob
22
28
1892
7
2
1
0
25
Ingebrigtsen Malvin
25
13
450
0
0
1
0
7
Kristiansen Loholt Henrik
25
18
1322
1
3
2
0
23
Laghzaoui Salim
19
15
440
2
0
0
0
6
Schneider Daniel
22
29
2584
2
0
4
0
18
Solberg Nilsen Herman
25
29
2610
2
2
4
0
29
Sylla Massire
19
3
103
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Berntsen Adrian
25
24
1092
3
2
1
0
26
Breistol Ole
26
9
197
0
0
0
0
11
Hellum Andreas
26
20
883
7
3
2
0
77
Hylen Brage
19
11
158
1
2
0
0
10
Johansen Mathias
29
30
1985
9
7
1
0
22
Meinseth Havard
25
6
203
0
1
1
0
28
Niang Mame
18
3
47
0
1
0
0
9
Olsen Anders
25
30
2609
11
7
4
0
21
Skaug Julius
26
29
2141
4
4
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Halvorsen Jan-Halvor
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Engh Viktor
20
0
0
0
0
0
0
13
Lunde Marius
18
0
0
0
0
0
0
30
Mathiesen Nicholas
16
0
0
0
0
0
0
1
Pedersen Alexander
29
30
2700
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Barnett Isaac
18
0
0
0
0
0
0
4
Sell William
25
30
2700
2
3
0
0
3
Sjol Jorgen
24
30
2592
1
4
2
0
2
Skulstad Jonas
26
6
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bydal Even
27
25
2089
0
1
4
0
20
Hanstad Jacob
22
28
1892
7
2
1
0
25
Ingebrigtsen Malvin
25
13
450
0
0
1
0
7
Kristiansen Loholt Henrik
25
18
1322
1
3
2
0
23
Laghzaoui Salim
19
15
440
2
0
0
0
6
Schneider Daniel
22
29
2584
2
0
4
0
18
Solberg Nilsen Herman
25
29
2610
2
2
4
0
29
Sylla Massire
19
3
103
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Berntsen Adrian
25
24
1092
3
2
1
0
26
Breistol Ole
26
9
197
0
0
0
0
11
Hellum Andreas
26
20
883
7
3
2
0
77
Hylen Brage
19
11
158
1
2
0
0
10
Johansen Mathias
29
30
1985
9
7
1
0
22
Meinseth Havard
25
6
203
0
1
1
0
28
Niang Mame
18
3
47
0
1
0
0
9
Olsen Anders
25
30
2609
11
7
4
0
21
Skaug Julius
26
29
2141
4
4
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Halvorsen Jan-Halvor
61
Quảng cáo