Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Lyngby, Đan Mạch
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đan Mạch
Lyngby
Sân vận động:
Lyngby Stadion
(Kongens Lyngby)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Superliga
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Krumrey Jonas
20
3
270
0
0
0
0
32
Storch Jannich
31
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bjelland Andreas
36
3
174
0
0
0
0
23
Gregor Pascal
30
8
669
0
0
1
0
3
Hamalainen Brian
35
8
485
0
0
1
0
12
Jensen Magnus
27
5
279
0
1
0
0
20
Klassen Leon
24
2
47
1
0
0
0
7
Kumado Willy
21
8
381
0
0
2
0
5
Lissens Lucas
23
5
367
0
0
0
0
4
Rolland Baptiste
21
2
91
0
0
0
0
24
Storm Tobias
20
8
650
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Dani
21
8
719
0
1
4
0
22
Langhoff Peter
20
2
6
0
0
0
0
30
Romer Marcel
33
3
47
0
0
0
0
14
Sandgrav Lauge
20
8
683
1
0
0
0
11
Warming Magnus
24
3
103
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abubakari Malik
24
5
244
0
0
1
0
17
Amon Jonathan
25
8
687
2
0
0
0
26
Gytkjaer Frederik
31
6
470
1
1
2
0
21
Magnusson Saevar
24
8
592
0
0
0
0
15
Opoku Michael
19
2
52
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Karlsen Morten
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Krumrey Jonas
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Gregor Pascal
30
1
90
0
0
0
0
3
Hamalainen Brian
35
1
90
0
0
0
0
20
Klassen Leon
24
1
90
0
0
1
0
5
Lissens Lucas
23
1
60
0
0
0
0
24
Storm Tobias
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Dani
21
1
90
0
0
0
0
33
Otoo Enock
20
1
16
0
0
0
0
30
Romer Marcel
33
1
60
0
0
0
0
14
Sandgrav Lauge
20
1
31
0
0
0
0
35
Steindorsson William
19
1
16
0
0
0
0
11
Warming Magnus
24
1
75
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abubakari Malik
24
1
25
0
0
0
0
17
Amon Jonathan
25
1
75
1
0
0
0
21
Magnusson Saevar
24
1
31
0
0
1
0
15
Opoku Michael
19
1
66
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Karlsen Morten
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jensen David Raagaard
32
0
0
0
0
0
0
31
Krumrey Jonas
20
4
360
0
0
0
0
1
Matthiesen-Andersen Viggo
19
0
0
0
0
0
0
32
Storch Jannich
31
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bjelland Andreas
36
3
174
0
0
0
0
23
Gregor Pascal
30
9
759
0
0
1
0
3
Hamalainen Brian
35
9
575
0
0
1
0
Henriksen Malthe
18
0
0
0
0
0
0
12
Jensen Magnus
27
5
279
0
1
0
0
20
Klassen Leon
24
3
137
1
0
1
0
7
Kumado Willy
21
8
381
0
0
2
0
5
Lissens Lucas
23
6
427
0
0
0
0
4
Rolland Baptiste
21
2
91
0
0
0
0
24
Storm Tobias
20
9
740
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Dani
21
9
809
0
1
4
0
22
Langhoff Peter
20
2
6
0
0
0
0
33
Otoo Enock
20
1
16
0
0
0
0
8
Rasmussen Mathias
Chấn thương
29
0
0
0
0
0
0
30
Romer Marcel
33
4
107
0
0
0
0
14
Sandgrav Lauge
20
9
714
1
0
0
0
35
Steindorsson William
19
1
16
0
0
0
0
11
Warming Magnus
24
4
178
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abubakari Malik
24
6
269
0
0
1
0
17
Amon Jonathan
25
9
762
3
0
0
0
26
Gytkjaer Frederik
31
6
470
1
1
2
0
21
Magnusson Saevar
24
9
623
0
0
1
0
15
Opoku Michael
19
3
118
0
0
0
0
37
Thor Nielsen Emil
19
0
0
0
0
0
0
27
Vendelbo Adam Clement
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Karlsen Morten
45
Quảng cáo