Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Lyon, Pháp
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Pháp
Lyon
Sân vận động:
Parc Olympique Lyonnais
(Lyon)
Sức chứa:
59 186
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 1
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Lucas Perri
26
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Abner
24
8
560
1
0
1
0
55
Caleta-Car Duje
28
9
810
1
0
4
0
22
Clinton Mata
31
7
626
0
2
2
0
20
Kumbedi Sael
19
3
179
0
0
0
0
19
Niakhate Moussa
28
8
720
0
0
0
0
27
Omari Warmed
24
1
8
0
0
0
0
3
Tagliafico Nicolas
32
4
360
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Caqueret Maxence
24
8
567
0
0
1
0
34
Diawara Mahamadou
Chấn thương30.11.2024
19
2
16
0
0
0
0
98
Maitland-Niles Ainsley
27
10
644
1
1
0
0
31
Matic Nemanja
36
7
529
0
0
0
0
15
Tessmann Tanner
23
5
181
0
0
0
0
8
Tolisso Corentin
30
9
516
1
1
2
0
7
Veretout Jordan
31
7
493
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Benrahma Said
29
7
446
1
2
0
0
18
Cherki Rayan
21
6
286
1
1
2
0
11
Fofana Malick
19
10
520
3
1
0
0
10
Lacazette Alexandre
33
9
623
1
1
1
0
69
Mikautadze Georges Constant
24
10
451
2
1
0
0
37
Nuamah Ernest
Chấn thương đùi30.11.2024
21
5
153
0
0
1
0
9
Orban Gift
Quyết định của huấn luyện viên
22
3
187
2
0
1
0
12
Zaha Wilfried
31
2
67
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sage Pierre
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Lucas Perri
26
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Caleta-Car Duje
28
2
180
0
0
0
0
22
Clinton Mata
31
3
222
0
0
0
0
19
Niakhate Moussa
28
2
139
0
0
0
0
3
Tagliafico Nicolas
32
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Caqueret Maxence
24
2
89
0
0
0
0
34
Diawara Mahamadou
Chấn thương30.11.2024
19
2
26
0
0
0
0
98
Maitland-Niles Ainsley
27
3
270
0
1
0
0
31
Matic Nemanja
36
2
95
0
0
0
0
15
Tessmann Tanner
23
2
89
0
0
1
0
8
Tolisso Corentin
30
3
270
0
1
1
0
7
Veretout Jordan
31
1
75
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Benrahma Said
29
3
105
1
0
1
0
18
Cherki Rayan
21
3
222
1
2
1
0
11
Fofana Malick
19
3
168
2
1
0
0
10
Lacazette Alexandre
33
3
244
2
0
0
0
69
Mikautadze Georges Constant
24
2
28
0
0
0
0
37
Nuamah Ernest
Chấn thương đùi30.11.2024
21
3
168
0
0
0
0
9
Orban Gift
Quyết định của huấn luyện viên
22
1
12
0
0
0
0
12
Zaha Wilfried
31
2
43
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sage Pierre
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bengui Joao
19
0
0
0
0
0
0
40
Descamps Remy
28
0
0
0
0
0
0
1
Lopes Anthony
34
0
0
0
0
0
0
23
Lucas Perri
26
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Abner
24
8
560
1
0
1
0
55
Caleta-Car Duje
28
11
990
1
0
4
0
22
Clinton Mata
31
10
848
0
2
2
0
20
Kumbedi Sael
19
3
179
0
0
0
0
19
Niakhate Moussa
28
10
859
0
0
0
0
27
Omari Warmed
24
1
8
0
0
0
0
3
Tagliafico Nicolas
32
7
630
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Akouokou Paul
26
0
0
0
0
0
0
6
Caqueret Maxence
24
10
656
0
0
1
0
69
Da Silva Florent
21
0
0
0
0
0
0
34
Diawara Mahamadou
Chấn thương30.11.2024
19
4
42
0
0
0
0
33
El Djebali Chaim
20
0
0
0
0
0
0
98
Maitland-Niles Ainsley
27
13
914
1
2
0
0
31
Matic Nemanja
36
9
624
0
0
0
0
15
Tessmann Tanner
23
7
270
0
0
1
0
8
Tolisso Corentin
30
12
786
1
2
3
0
7
Veretout Jordan
31
8
568
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Benrahma Said
29
10
551
2
2
1
0
18
Cherki Rayan
21
9
508
2
3
3
0
11
Fofana Malick
19
13
688
5
2
0
0
10
Lacazette Alexandre
33
12
867
3
1
1
0
69
Mikautadze Georges Constant
24
12
479
2
1
0
0
29
Molebe Enzo
17
0
0
0
0
0
0
37
Nuamah Ernest
Chấn thương đùi30.11.2024
21
8
321
0
0
1
0
9
Orban Gift
Quyết định của huấn luyện viên
22
4
199
2
0
1
0
Perret Romain
19
0
0
0
0
0
0
12
Zaha Wilfried
31
4
110
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sage Pierre
45
Quảng cáo