Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Lyon Nữ, Pháp
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Pháp
Lyon Nữ
Sân vận động:
Stade Gerard Houllier 1
(Décines-Charpieu)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Coupe de France Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Benkarth Laura
31
1
90
0
0
0
0
1
Endler Christiane
33
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bacha Selma
23
3
186
0
0
1
0
12
Carpenter Ellie
24
3
236
0
0
1
0
21
Gilles Vanessa
28
2
90
1
0
0
0
15
Sangare Wassa
18
1
25
0
0
0
0
18
Sombath Alice
20
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Cascarino Delphine
27
3
99
0
0
0
0
8
Dabritz Sara
29
3
214
1
0
0
0
6
Dumornay Daelle Melchie
21
1
20
0
0
0
0
13
Egurrola Wienke Damaris Berta
25
2
145
0
1
0
0
26
Horan Lindsey
30
2
57
1
0
0
0
7
Majri Amel
31
4
169
1
0
0
0
10
Marozsan Dzsenifer
32
2
161
1
0
0
0
17
van de Donk Danielle
33
3
146
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Becho Vicki
20
2
147
2
0
0
0
11
Diani Kadidiatou
29
3
182
4
0
0
0
14
Hegerberg Ada
29
4
126
4
0
0
0
9
Le Sommer Eugenie
35
3
225
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Montemurro Joseph
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Ammar Yasmine
18
0
0
0
0
0
0
16
Belhadj Feerine
19
0
0
0
0
0
0
30
Benkarth Laura
31
1
90
0
0
0
0
1
Endler Christiane
33
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bacha Selma
23
3
186
0
0
1
0
35
Belhout-Achi Louna
19
0
0
0
0
0
0
36
Bourhrine Maissen
19
0
0
0
0
0
0
12
Carpenter Ellie
24
3
236
0
0
1
0
21
Gilles Vanessa
28
2
90
1
0
0
0
24
Marques Alice
19
0
0
0
0
0
0
3
Renard Wendie
34
0
0
0
0
0
0
15
Sangare Wassa
18
1
25
0
0
0
0
18
Sombath Alice
20
3
270
0
0
1
0
23
Svava Sofie
24
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Cascarino Delphine
27
3
99
0
0
0
0
39
Charpentier Abigail
19
0
0
0
0
0
0
8
Dabritz Sara
29
3
214
1
0
0
0
6
Dumornay Daelle Melchie
21
1
20
0
0
0
0
13
Egurrola Wienke Damaris Berta
25
2
145
0
1
0
0
26
Horan Lindsey
30
2
57
1
0
0
0
7
Majri Amel
31
4
169
1
0
0
0
10
Marozsan Dzsenifer
32
2
161
1
0
0
0
32
Mendy Maeline
17
0
0
0
0
0
0
41
Oillic Laureen
19
0
0
0
0
0
0
38
Ouazar Ambre
17
0
0
0
0
0
0
38
Priol Liana
20
0
0
0
0
0
0
23
Swierot Julie
18
0
0
0
0
0
0
19
Sylla Kysha
20
0
0
0
0
0
0
17
van de Donk Danielle
33
3
146
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Becho Vicki
20
2
147
2
0
0
0
45
Bekhaled Sofia
17
0
0
0
0
0
0
22
Chawinga Tabitha
28
0
0
0
0
0
0
33
D'abadie De Lurbe Chloe
20
0
0
0
0
0
0
44
Da Costa Ilona
19
0
0
0
0
0
0
11
Diani Kadidiatou
29
3
182
4
0
0
0
14
Hegerberg Ada
29
4
126
4
0
0
0
31
Joseph Liana
18
0
0
0
0
0
0
9
Le Sommer Eugenie
35
3
225
4
0
0
0
43
Wandeler Leila
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Montemurro Joseph
55
Quảng cáo