Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Macara, Ecuador
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ecuador
Macara
Sân vận động:
Estadio Bellavista
(Ambato)
Sức chứa:
16 467
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cevallos Enriquez Jose Gabriel
26
8
685
0
0
0
0
1
Correa Cristian
33
20
1746
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Jimenez Jairo
29
14
964
0
0
2
0
18
Lora Ronaldo
27
19
1475
0
0
8
1
14
Marrufo Jose
28
25
2207
2
0
3
1
24
Quilumba Diaz Darwin Estuardo
35
10
476
0
0
0
0
29
Zambrano Rody
31
12
1041
0
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alvarez Leonel
29
26
2139
0
0
6
0
77
Avila Victor
26
11
563
0
3
0
0
8
Espinoza Montenegro Joseph Alejandro
24
11
932
0
1
3
0
21
Macias Juan
19
1
13
0
0
0
0
23
Mesa Mercado Edwin Ernesto
26
16
1112
0
0
0
0
28
Perea Miguel
24
14
370
0
0
0
0
6
Tello Martin
20
8
360
0
0
1
0
11
Valdez Jorge
30
25
1404
1
1
5
0
20
Viera Mateo
20
18
561
0
1
0
0
25
Yepez Jordan
20
2
2
0
0
0
0
26
Zamora Santiago
23
6
137
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Bravo Daniel
23
2
30
0
0
0
0
9
Escobar Moyano Joffre Andres
28
23
736
0
1
0
0
17
Lopez Darwin
32
12
969
4
3
1
0
10
Morales Janpol
26
25
1802
4
1
6
1
19
Munoz Adolfo
26
11
863
4
1
5
0
16
Ramos Patricio
20
10
134
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pallares Alexandre
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cevallos Enriquez Jose Gabriel
26
8
685
0
0
0
0
1
Correa Cristian
33
20
1746
0
0
1
0
12
Villafuerte Farias Jonathan Gonzalo
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Freire Byron
19
0
0
0
0
0
0
4
Jimenez Jairo
29
14
964
0
0
2
0
18
Lora Ronaldo
27
19
1475
0
0
8
1
14
Marrufo Jose
28
25
2207
2
0
3
1
24
Quilumba Diaz Darwin Estuardo
35
10
476
0
0
0
0
29
Zambrano Rody
31
12
1041
0
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alvarez Leonel
29
26
2139
0
0
6
0
77
Avila Victor
26
11
563
0
3
0
0
8
Espinoza Montenegro Joseph Alejandro
24
11
932
0
1
3
0
21
Macias Juan
19
1
13
0
0
0
0
23
Mesa Mercado Edwin Ernesto
26
16
1112
0
0
0
0
28
Perea Miguel
24
14
370
0
0
0
0
6
Tello Martin
20
8
360
0
0
1
0
11
Valdez Jorge
30
25
1404
1
1
5
0
20
Viera Mateo
20
18
561
0
1
0
0
25
Yepez Jordan
20
2
2
0
0
0
0
26
Zamora Santiago
23
6
137
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Bravo Daniel
23
2
30
0
0
0
0
9
Escobar Moyano Joffre Andres
28
23
736
0
1
0
0
17
Lopez Darwin
32
12
969
4
3
1
0
10
Morales Janpol
26
25
1802
4
1
6
1
19
Munoz Adolfo
26
11
863
4
1
5
0
16
Ramos Patricio
20
10
134
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pallares Alexandre
45
Quảng cáo