Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Macarthur FC, Úc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Úc
Macarthur FC
Sân vận động:
Campbelltown Stadium
(Sydney)
Sức chứa:
17 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
A-League
Australia Cup
AFC Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kurto Filip
33
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Adamson Kealey
21
3
267
0
0
0
0
15
Arslanagic Dino
31
2
113
0
0
0
0
24
Bosnjak Samuel
20
3
49
0
0
0
0
27
Damevski Joshua
19
1
13
0
0
0
0
5
Jurman Matthew
34
2
180
0
0
0
0
18
Scott Walter
25
3
73
0
0
0
0
6
Uskok Tomislav
33
3
248
1
0
0
0
13
Vujica Ivan
27
3
215
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Brattan Luke
34
3
270
0
0
0
0
7
De Silva Daniel
27
1
30
0
0
1
0
11
Drew Jed
21
3
224
1
2
0
0
8
Hollman Jake
23
3
228
1
2
0
0
22
Rose Liam
27
3
229
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Germain Valere
34
3
262
2
0
0
0
44
Jakolis Marin
27
3
255
3
2
0
0
19
Piol Ariath
20
1
9
0
0
0
0
28
Sawyer Harrison
27
3
48
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sterjovski Mile
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kurto Filip
33
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Adamson Kealey
21
4
293
0
0
0
0
24
Bosnjak Samuel
20
3
55
0
0
0
0
27
Damevski Joshua
19
3
122
0
0
0
0
16
Jones Oliver
21
3
3
0
0
1
0
5
Jurman Matthew
34
5
450
0
0
1
0
33
Nicolaou Yianni
24
2
69
0
0
0
0
18
Scott Walter
25
5
207
0
0
0
0
6
Uskok Tomislav
33
5
450
0
0
1
0
13
Vujica Ivan
27
5
433
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Brattan Luke
34
5
450
1
1
0
0
7
De Silva Daniel
27
2
117
0
0
0
0
23
Deli Frans
19
3
167
0
1
0
0
11
Drew Jed
21
5
303
0
1
0
0
8
Hollman Jake
23
3
183
1
0
1
0
17
Randazzo Oliver
18
2
118
0
0
0
0
22
Rose Liam
27
3
253
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Germain Valere
34
4
360
4
1
3
1
44
Jakolis Marin
27
5
447
3
3
2
0
19
Piol Ariath
20
2
39
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sterjovski Mile
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kurto Filip
33
5
480
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Adamson Kealey
21
2
105
0
0
0
0
16
Jones Oliver
21
4
135
0
0
0
0
5
Jurman Matthew
34
7
618
0
0
0
0
33
Nicolaou Yianni
24
6
435
0
0
1
0
18
Scott Walter
25
1
9
0
0
0
0
6
Uskok Tomislav
33
6
570
2
0
1
0
13
Vujica Ivan
27
5
443
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
De Silva Daniel
27
4
214
1
0
0
0
11
Drew Jed
21
8
442
4
4
1
0
8
Hollman Jake
23
6
493
2
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Germain Valere
34
7
563
4
5
0
0
19
Piol Ariath
20
1
21
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sterjovski Mile
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kurto Filip
33
13
1200
0
0
0
0
30
Robinson Alexander
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Adamson Kealey
21
9
665
0
0
0
0
15
Arslanagic Dino
31
2
113
0
0
0
0
24
Bosnjak Samuel
20
6
104
0
0
0
0
27
Damevski Joshua
19
4
135
0
0
0
0
16
Jones Oliver
21
7
138
0
0
1
0
5
Jurman Matthew
34
14
1248
0
0
1
0
33
Nicolaou Yianni
24
8
504
0
0
1
0
18
Scott Walter
25
9
289
0
0
0
0
6
Uskok Tomislav
33
14
1268
3
0
2
0
13
Vujica Ivan
27
13
1091
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Brattan Luke
34
8
720
1
1
0
0
7
De Silva Daniel
27
7
361
1
0
1
0
23
Deli Frans
19
3
167
0
1
0
0
11
Drew Jed
21
16
969
5
7
1
0
8
Hollman Jake
23
12
904
4
3
2
0
17
Randazzo Oliver
18
2
118
0
0
0
0
22
Rose Liam
27
6
482
0
0
2
0
28
Vojvodic Ante
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Germain Valere
34
14
1185
10
6
3
1
44
Jakolis Marin
27
8
702
6
5
2
0
19
Piol Ariath
20
4
69
0
0
0
0
28
Sawyer Harrison
27
3
48
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sterjovski Mile
45
Quảng cáo