Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Maccabi Haifa, Israel
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Israel
Maccabi Haifa
Sân vận động:
Sammy Ofer Stadium
(Haifa)
Sức chứa:
30 942
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligat ha'Al
Toto Cup
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Kaiuf Sharif
23
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Feingold Ilay
20
8
594
0
0
2
0
3
Goldberg Shon
29
3
226
0
0
1
0
23
Kandil Maor
30
2
66
0
0
0
0
14
Nsimba Vital
31
6
420
0
1
2
0
44
Pedrao
27
7
630
0
0
2
0
30
Seck Abdoulaye
32
6
531
0
0
1
0
34
Syrota Oleksandr
24
6
451
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Azoulay Ethane
22
8
321
0
0
1
0
28
Hajaj Ilay
22
3
58
0
0
1
0
26
Jaber Mahmoud
25
8
633
0
1
2
0
6
Kinda Gadi
30
9
124
0
1
0
0
4
Mohamed Ali
29
9
730
0
1
0
0
11
Refaelov Lior
38
9
406
3
0
1
0
10
Saba Dia
31
9
800
6
5
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Dahan Omer
19
1
76
0
0
0
0
21
David Dean
28
8
656
9
1
2
0
8
Haziza Dolev
29
9
367
0
2
1
0
36
Khalaili Iyad
18
2
136
0
0
0
0
9
Nahuel Matias
27
6
290
0
0
0
0
16
Saief Kenny
30
5
163
0
0
1
0
7
Severina Xander
23
6
270
2
0
0
0
19
Shuranov Eric
22
1
15
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bakhar Barak
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Kaiuf Sharif
23
1
90
0
0
0
0
13
Sultani Tomas
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Elimelech Roey
22
2
57
0
0
0
0
22
Feingold Ilay
20
1
90
0
0
1
0
3
Goldberg Shon
29
1
90
0
0
0
0
23
Kandil Maor
30
1
46
0
0
0
0
30
Seck Abdoulaye
32
1
90
0
0
0
0
34
Syrota Oleksandr
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Azoulay Ethane
22
1
90
0
0
0
0
28
Hajaj Ilay
22
2
97
0
0
0
0
33
Hermesh Liam
20
1
1
0
0
0
0
26
Jaber Mahmoud
25
1
80
0
0
0
0
6
Kinda Gadi
30
2
135
1
0
0
0
11
Refaelov Lior
38
2
93
0
0
0
0
10
Saba Dia
31
2
116
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
David Dean
28
2
155
1
0
0
0
8
Haziza Dolev
29
2
41
0
0
0
0
16
Saief Kenny
30
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bakhar Barak
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Kaiuf Sharif
23
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Elimelech Roey
22
2
44
0
0
1
0
30
Seck Abdoulaye
32
1
37
0
0
0
0
34
Syrota Oleksandr
24
2
174
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Hajaj Ilay
22
2
84
0
1
0
0
26
Jaber Mahmoud
25
2
132
0
0
0
0
6
Kinda Gadi
30
2
97
0
0
0
0
4
Mohamed Ali
29
2
210
0
0
1
0
11
Refaelov Lior
38
2
115
1
1
0
0
10
Saba Dia
31
2
152
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
David Dean
28
2
136
1
0
0
0
8
Haziza Dolev
29
2
124
1
0
0
0
16
Saief Kenny
30
1
15
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bakhar Barak
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Fucs Royie
25
0
0
0
0
0
0
40
Kaiuf Sharif
23
12
1110
0
0
0
0
13
Sultani Tomas
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Elimelech Roey
22
4
101
0
0
1
0
22
Feingold Ilay
20
9
684
0
0
3
0
55
Gershon Rami
36
0
0
0
0
0
0
3
Goldberg Shon
29
4
316
0
0
1
0
23
Kandil Maor
30
3
112
0
0
0
0
14
Nsimba Vital
31
6
420
0
1
2
0
44
Pedrao
27
7
630
0
0
2
0
30
Seck Abdoulaye
32
8
658
0
0
1
0
34
Syrota Oleksandr
24
9
715
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Azoulay Ethane
22
9
411
0
0
1
0
28
Hajaj Ilay
22
7
239
0
1
1
0
33
Hermesh Liam
20
1
1
0
0
0
0
26
Jaber Mahmoud
25
11
845
0
1
2
0
6
Kinda Gadi
30
13
356
1
1
0
0
4
Mohamed Ali
29
11
940
0
1
1
0
11
Refaelov Lior
38
13
614
4
1
1
0
10
Saba Dia
31
13
1068
9
5
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Dahan Omer
19
1
76
0
0
0
0
21
David Dean
28
12
947
11
1
2
0
8
Haziza Dolev
29
13
532
1
2
1
0
36
Khalaili Iyad
18
2
136
0
0
0
0
9
Nahuel Matias
27
6
290
0
0
0
0
16
Saief Kenny
30
7
223
0
1
1
0
7
Severina Xander
23
6
270
2
0
0
0
19
Shuranov Eric
22
1
15
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bakhar Barak
45
Quảng cáo