Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Maccabi Petah Tikva, Israel
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Israel
Maccabi Petah Tikva
Sân vận động:
HaMoshava Stadium
(Petah Tikva)
Sức chứa:
11 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligat ha'Al
Super Cup
Toto Cup
State Cup
Europa League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Wolff Marco
27
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Azugi Alon
25
3
204
0
0
0
0
16
Cohen Yarden
27
3
253
0
0
3
0
26
Deznet Guy
18
2
68
0
0
0
0
25
Galabov Plamen
28
3
270
0
0
0
0
32
Hindi Mohamad
28
2
135
0
0
1
0
2
Karo Andreas
28
2
180
0
0
1
0
17
Salem Aviv
24
2
19
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cohen Ido
?
2
23
0
0
0
1
14
Glazer Tamir
24
1
90
0
0
0
0
14
Glezer Tamir
24
1
90
0
0
1
0
72
Golasa Eyal
32
1
90
0
0
1
0
9
Hazan Liran
18
3
187
0
0
0
0
18
Shamir Eden
29
1
78
0
0
0
0
15
Vered Idan
35
3
87
0
0
2
0
28
Yehoshua Niv
19
3
270
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Altoury Amir
21
2
92
0
0
0
0
23
Damascan Vitalie
25
1
73
0
1
1
0
8
Mahamid Anas
26
1
64
1
0
0
0
10
Quinonez Deinner
29
1
73
0
0
0
0
11
Roizman Or
22
2
60
0
0
0
0
7
Stor Luka
26
3
170
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Roman Dan
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Wolff Marco
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Azugi Alon
25
1
84
0
0
0
0
16
Cohen Yarden
27
1
90
0
0
0
0
25
Galabov Plamen
28
1
90
0
0
0
0
32
Hindi Mohamad
28
1
90
0
0
0
0
2
Karo Andreas
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Glazer Tamir
24
1
62
0
0
0
0
9
Hazan Liran
18
1
69
0
0
0
0
15
Vered Idan
35
1
22
0
0
0
0
28
Yehoshua Niv
19
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Altoury Amir
21
1
7
0
0
0
0
8
Mahamid Anas
26
1
29
0
0
0
0
11
Roizman Or
22
1
22
0
0
0
0
7
Stor Luka
26
1
62
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Roman Dan
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Litvinov Tomer
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Deznet Guy
18
1
90
0
0
0
0
25
Galabov Plamen
28
1
50
0
0
0
0
32
Hindi Mohamad
28
1
90
0
0
0
0
2
Karo Andreas
28
1
90
0
0
1
0
19
Maatuk Gabi
21
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bwalya Rally
29
1
27
0
0
0
0
20
Cohen Ido
?
1
83
0
0
0
0
14
Glazer Tamir
24
1
45
0
0
0
0
9
Hazan Liran
18
1
8
1
0
0
0
15
Vered Idan
35
1
46
0
0
0
0
28
Yehoshua Niv
19
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Altoury Amir
21
1
45
0
0
0
0
23
Damascan Vitalie
25
1
64
0
0
0
0
7
Stor Luka
26
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Roman Dan
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Wolff Marco
27
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Azugi Alon
25
1
90
0
0
0
0
16
Cohen Yarden
27
2
143
0
0
0
0
26
Deznet Guy
18
2
165
0
0
0
0
44
Fuchs Hadar
20
1
120
0
0
0
0
32
Hindi Mohamad
28
3
248
1
0
1
0
2
Karo Andreas
28
3
300
1
0
1
0
17
Salem Aviv
24
2
158
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Hazan Liran
18
5
202
5
0
0
0
28
Yehoshua Niv
19
3
193
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Mahamid Anas
26
3
228
0
0
1
0
7
Stor Luka
26
3
127
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Roman Dan
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Wolff Marco
27
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Azugi Alon
25
1
73
0
0
1
0
16
Cohen Yarden
27
2
180
0
0
0
0
26
Deznet Guy
18
2
108
0
0
0
0
25
Galabov Plamen
28
2
180
0
0
0
0
32
Hindi Mohamad
28
2
180
0
0
0
0
2
Karo Andreas
28
2
180
0
0
1
0
17
Salem Aviv
24
1
7
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cohen Ido
?
2
62
0
0
0
0
14
Glazer Tamir
24
2
164
0
0
1
0
9
Hazan Liran
18
2
174
0
0
1
0
15
Vered Idan
35
2
51
0
0
0
0
28
Yehoshua Niv
19
1
84
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Mahamid Anas
26
1
79
0
0
0
0
11
Roizman Or
22
1
17
0
0
0
0
7
Stor Luka
26
2
145
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Roman Dan
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Wolff Marco
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Azugi Alon
25
1
17
0
0
0
0
16
Cohen Yarden
27
2
136
0
0
0
0
26
Deznet Guy
18
2
164
0
0
1
0
25
Galabov Plamen
28
2
180
0
0
1
0
32
Hindi Mohamad
28
2
149
0
0
1
0
2
Karo Andreas
28
1
42
0
0
0
0
17
Salem Aviv
24
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cohen Ido
?
2
139
0
0
0
0
14
Glazer Tamir
24
2
165
0
0
0
0
9
Hazan Liran
18
2
180
0
0
0
0
15
Vered Idan
35
2
48
0
0
0
0
28
Yehoshua Niv
19
2
180
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Altoury Amir
21
1
90
0
0
0
0
8
Mahamid Anas
26
1
90
0
0
0
0
11
Roizman Or
22
1
59
0
0
0
0
7
Stor Luka
26
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Roman Dan
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Litvinov Tomer
26
1
90
0
0
0
0
34
Wolff Marco
27
11
1020
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Azugi Alon
25
7
468
0
0
1
0
16
Cohen Yarden
27
10
802
0
0
3
0
26
Deznet Guy
18
9
595
0
0
1
0
44
Fuchs Hadar
20
1
120
0
0
0
0
25
Galabov Plamen
28
9
770
0
0
1
0
32
Hindi Mohamad
28
11
892
1
0
3
0
2
Karo Andreas
28
10
882
1
0
4
0
19
Maatuk Gabi
21
1
90
0
0
1
0
17
Salem Aviv
24
6
229
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bwalya Rally
29
1
27
0
0
0
0
20
Cohen Ido
?
7
307
0
0
0
1
14
Glazer Tamir
24
7
526
0
0
1
0
14
Glezer Tamir
24
1
90
0
0
1
0
72
Golasa Eyal
32
1
90
0
0
1
0
9
Hazan Liran
18
14
820
6
0
1
0
18
Shamir Eden
29
1
78
0
0
0
0
15
Vered Idan
35
9
254
0
0
2
0
28
Yehoshua Niv
19
11
907
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Altoury Amir
21
5
234
0
0
0
0
23
Damascan Vitalie
25
2
137
0
1
1
0
42
Kretzo Yuval
19
0
0
0
0
0
0
8
Mahamid Anas
26
7
490
1
0
1
0
10
Quinonez Deinner
29
1
73
0
0
0
0
11
Roizman Or
22
5
158
0
0
0
0
7
Stor Luka
26
11
640
0
1
0
0
45
Tzairi Ilay
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Roman Dan
42
Quảng cáo