Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Maccabi Tel Aviv, Israel
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Israel
Maccabi Tel Aviv
Sân vận động:
Bloomfield Stadium
(Tel-Aviv)
Sức chứa:
29 400
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligat ha'Al
Super Cup
Toto Cup
Champions League
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Melika Ofek
Chấn thương mắt cá chân
19
1
90
0
0
0
0
90
Mishpati Roi
31
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Asante Tyrese
22
9
690
0
0
2
0
27
Davidzada Ofir
33
4
360
0
0
0
0
11
Jehezkel Sagiv
29
4
299
0
0
2
0
4
Lemkin Stav
21
3
104
0
0
1
0
5
Nachmias Idan
27
6
342
1
0
0
0
3
Revivo Roy
Chấn thương đầu gối
21
2
180
1
0
0
0
13
Shlomo Raz
25
8
604
1
1
1
0
18
Stojic Nemanja
Chấn thương
26
7
578
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Bitton Nir
33
1
73
0
0
0
0
16
Kanichowsky Gabi
27
9
700
2
1
0
0
19
Madmon Elad
20
8
187
2
0
1
0
42
Peretz Dor
29
9
716
0
4
1
0
36
Shahar Ido
23
6
166
0
1
0
0
28
Sissokho Issouf
Chấn thương
22
8
534
0
0
2
0
14
van Overeem Joris
30
7
327
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Addo Henry
21
5
298
0
0
2
0
77
Davida Osher
23
9
613
1
2
0
0
33
Layous Hisham
23
7
436
1
0
0
0
15
Malede Yonas
24
1
4
0
0
0
0
9
Turgeman Dor
21
6
388
3
0
3
0
17
Weslley Patati
21
7
203
0
0
0
0
7
Zahavi Eran
37
8
342
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lazetic Zarko
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Mishpati Roi
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Asante Tyrese
22
1
30
0
0
1
0
27
Davidzada Ofir
33
1
90
0
0
0
0
5
Nachmias Idan
27
1
61
0
0
0
0
13
Shlomo Raz
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kanichowsky Gabi
27
1
90
0
1
0
0
42
Peretz Dor
29
1
90
0
0
0
0
14
van Overeem Joris
30
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Addo Henry
21
1
60
0
0
0
0
2
Cohen Avishay
29
1
30
0
0
0
0
7
Zahavi Eran
37
1
81
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lazetic Zarko
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Melika Ofek
Chấn thương mắt cá chân
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Asante Tyrese
22
1
90
0
0
0
0
3
Revivo Roy
Chấn thương đầu gối
21
1
90
0
0
0
0
13
Shlomo Raz
25
1
16
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Madmon Elad
20
1
61
0
0
0
0
42
Peretz Dor
29
1
30
0
0
0
0
36
Shahar Ido
23
1
90
0
0
0
0
28
Sissokho Issouf
Chấn thương
22
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Addo Henry
21
1
75
0
0
0
0
2
Cohen Avishay
29
1
90
0
0
0
0
77
Davida Osher
23
1
30
1
0
1
0
33
Layous Hisham
23
1
16
0
0
0
0
9
Turgeman Dor
21
1
5
0
0
0
0
7
Zahavi Eran
37
1
86
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lazetic Zarko
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Mishpati Roi
31
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Asante Tyrese
22
2
171
0
0
2
0
27
Davidzada Ofir
33
2
180
0
0
0
0
11
Jehezkel Sagiv
29
1
45
0
0
0
0
5
Nachmias Idan
27
2
161
0
0
1
0
13
Shlomo Raz
25
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kanichowsky Gabi
27
2
180
0
0
1
0
42
Peretz Dor
29
2
180
0
0
0
0
14
van Overeem Joris
30
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Addo Henry
21
2
164
0
1
1
0
2
Cohen Avishay
29
1
66
0
0
0
0
15
Malede Yonas
24
1
14
0
0
0
0
7
Zahavi Eran
37
2
143
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lazetic Zarko
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Mishpati Roi
31
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Asante Tyrese
22
5
450
1
0
3
1
27
Davidzada Ofir
33
6
408
0
0
0
0
11
Jehezkel Sagiv
29
6
380
1
1
3
0
4
Lemkin Stav
21
2
161
0
0
0
0
5
Nachmias Idan
27
4
315
0
0
1
0
3
Revivo Roy
Chấn thương đầu gối
21
3
133
0
2
0
0
13
Shlomo Raz
25
8
694
0
0
1
0
18
Stojic Nemanja
Chấn thương
26
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Bitton Nir
33
2
44
0
0
0
0
16
Kanichowsky Gabi
27
7
585
0
0
3
1
19
Madmon Elad
20
6
329
1
0
0
0
42
Peretz Dor
29
8
661
3
2
0
0
36
Shahar Ido
23
6
217
1
0
0
0
28
Sissokho Issouf
Chấn thương
22
6
443
0
0
3
0
14
van Overeem Joris
30
6
373
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Addo Henry
21
6
202
2
0
1
0
2
Cohen Avishay
29
1
20
0
0
0
0
77
Davida Osher
23
7
404
2
2
2
1
33
Layous Hisham
23
6
320
0
0
0
0
9
Turgeman Dor
21
7
487
4
3
0
0
17
Weslley Patati
21
4
131
0
0
2
0
7
Zahavi Eran
37
5
88
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lazetic Zarko
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Amedi Roei
20
0
0
0
0
0
0
22
Melika Ofek
Chấn thương mắt cá chân
19
2
180
0
0
0
0
90
Mishpati Roi
31
19
1710
0
0
2
0
23
Sluga Simon
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Asante Tyrese
22
18
1431
1
0
8
1
27
Davidzada Ofir
33
13
1038
0
0
0
0
11
Jehezkel Sagiv
29
11
724
1
1
5
0
4
Lemkin Stav
21
5
265
0
0
1
0
5
Nachmias Idan
27
13
879
1
0
2
0
3
Revivo Roy
Chấn thương đầu gối
21
6
403
1
2
0
0
13
Shlomo Raz
25
20
1584
1
1
2
0
18
Stojic Nemanja
Chấn thương
26
11
938
1
0
2
0
73
Tishler Daniel
?
0
0
0
0
0
0
38
Weinberg Idan
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Bitton Nir
33
3
117
0
0
0
0
16
Kanichowsky Gabi
27
19
1555
2
2
4
1
19
Lin Bar
20
0
0
0
0
0
0
19
Madmon Elad
20
15
577
3
0
1
0
41
Magor Roee
17
0
0
0
0
0
0
48
Oli Ido
18
0
0
0
0
0
0
42
Peretz Dor
29
21
1677
3
6
1
0
36
Shahar Ido
23
13
473
1
1
0
0
28
Sissokho Issouf
Chấn thương
22
15
1067
0
0
5
0
14
van Overeem Joris
30
16
970
0
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Addo Henry
21
15
799
2
1
4
0
2
Cohen Avishay
29
4
206
0
0
0
0
77
Davida Osher
23
17
1047
4
4
3
1
33
Layous Hisham
23
14
772
1
0
0
0
15
Malede Yonas
24
2
18
0
0
0
0
9
Turgeman Dor
21
14
880
7
3
3
0
17
Weslley Patati
21
11
334
0
0
2
0
7
Zahavi Eran
37
17
740
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lazetic Zarko
42
Quảng cáo