Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Macva, Serbia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Serbia
Macva
Sân vận động:
Sân vận đông FK Mačva Šabac
(Sabac)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Nikolic Branko
20
14
1170
0
0
1
0
88
Savic Milos
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Jovanovic Nikola
21
15
1345
1
0
3
0
4
Markovic Andrija
22
7
285
0
0
0
0
14
Nikolic Luka
21
8
546
0
0
2
0
19
Ristivojevic Igor
36
10
806
0
0
2
0
15
Sladojevic Slobodan
22
15
1350
3
0
3
0
44
Stevanovic Nemanja
23
13
983
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Jovovic Marco
27
13
957
0
0
5
0
10
Novakovic Martin
23
13
1108
2
0
3
0
24
Panic Nemanja
21
2
31
0
0
0
0
17
Rakic Vladimir
17
2
13
0
0
0
0
42
Srnic Dragoljub
32
15
832
0
0
3
0
21
Stanojevic Stefan
18
3
67
0
0
0
0
8
Vrastanovic Bosko
29
11
877
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Abdullahi Sani
20
14
531
3
0
2
0
7
Ademi Admir
19
9
218
0
0
1
0
11
Djuric Stefan
27
14
853
4
0
1
1
12
Gavric Nenad
32
10
453
0
0
3
0
29
Kilibarda Uros
22
10
271
2
0
0
0
27
Pejovic Luka
25
14
1240
3
0
5
0
9
Zivkov Dejan
24
13
794
4
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Glusica Nemanja
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Nikolic Branko
20
14
1170
0
0
1
0
88
Savic Milos
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cirovic Petar
18
0
0
0
0
0
0
2
Jovanovic Nikola
21
15
1345
1
0
3
0
4
Markovic Andrija
22
7
285
0
0
0
0
14
Nikolic Luka
21
8
546
0
0
2
0
19
Ristivojevic Igor
36
10
806
0
0
2
0
15
Sladojevic Slobodan
22
15
1350
3
0
3
0
44
Stevanovic Nemanja
23
13
983
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Adamovic Milos
36
0
0
0
0
0
0
6
Jovovic Marco
27
13
957
0
0
5
0
10
Novakovic Martin
23
13
1108
2
0
3
0
24
Panic Nemanja
21
2
31
0
0
0
0
17
Rakic Vladimir
17
2
13
0
0
0
0
42
Srnic Dragoljub
32
15
832
0
0
3
0
21
Stanojevic Stefan
18
3
67
0
0
0
0
8
Vrastanovic Bosko
29
11
877
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Abdullahi Sani
20
14
531
3
0
2
0
7
Ademi Admir
19
9
218
0
0
1
0
18
Djalamic Dusan
18
0
0
0
0
0
0
11
Djuric Stefan
27
14
853
4
0
1
1
12
Gavric Nenad
32
10
453
0
0
3
0
29
Kilibarda Uros
22
10
271
2
0
0
0
27
Pejovic Luka
25
14
1240
3
0
5
0
9
Zivkov Dejan
24
13
794
4
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Glusica Nemanja
38
Quảng cáo