Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Mafra, Bồ Đào Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bồ Đào Nha
Mafra
Sân vận động:
Estadio Municipal de Mafra
(Mafra)
Sức chứa:
1 257
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal 2
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fraisl Martin
31
10
900
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Beni Dje
19
8
610
0
1
2
0
18
Fabinho
23
2
73
0
0
0
0
15
Guilherme
33
8
651
1
0
3
0
4
Passi Bryan
27
10
900
1
0
0
0
6
Pereira Pedro
22
3
36
0
0
0
0
32
Rodrigo Freitas
26
8
634
0
0
1
0
2
Texel Pontus
20
9
806
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Capitao Diogo
24
5
314
0
0
1
0
3
Chriso
24
10
737
1
0
2
0
80
Goncalves Vitor
32
8
345
0
0
0
0
20
Maiga Yacouba
20
10
749
1
0
2
0
9
Nibe Andreas
21
9
736
0
2
1
0
39
Souza Andrey
21
3
67
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Etim Friday
22
7
605
2
0
3
0
10
Fale Miguel
20
9
658
1
0
1
0
8
Gabriel Lucas
23
1
19
0
0
0
0
19
Iheanacho Stanley
19
10
606
2
0
3
0
45
Kamara Alhaji
30
4
72
0
0
1
0
17
Kolawole John
20
3
14
0
0
0
0
70
Lind Jonathan
19
1
6
0
0
0
0
7
Matos Rodri
20
8
291
0
1
0
0
21
Precatado Jose
19
5
112
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ferreira Tiago
31
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fraisl Martin
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Beni Dje
19
1
4
0
0
0
0
18
Fabinho
23
1
90
0
0
1
0
15
Guilherme
33
1
90
0
0
0
0
32
Rodrigo Freitas
26
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Capitao Diogo
24
1
90
0
0
0
0
3
Chriso
24
1
90
0
0
0
0
20
Maiga Yacouba
20
1
87
0
0
0
0
9
Nibe Andreas
21
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Etim Friday
22
1
0
1
0
0
0
10
Fale Miguel
20
1
19
0
0
0
0
19
Iheanacho Stanley
19
1
90
0
0
0
0
45
Kamara Alhaji
30
1
19
0
0
0
0
7
Matos Rodri
20
1
72
0
0
0
0
21
Precatado Jose
19
1
72
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ferreira Tiago
31
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fraisl Martin
31
11
990
0
0
2
0
22
Lemos Francisco
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Beni Dje
19
9
614
0
1
2
0
18
Fabinho
23
3
163
0
0
1
0
15
Guilherme
33
9
741
1
0
3
0
4
Passi Bryan
27
10
900
1
0
0
0
6
Pereira Pedro
22
3
36
0
0
0
0
32
Rodrigo Freitas
26
9
724
0
0
2
0
2
Texel Pontus
20
9
806
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
60
Barros Goncalo
18
0
0
0
0
0
0
66
Capitao Diogo
24
6
404
0
0
1
0
3
Chriso
24
11
827
1
0
2
0
15
Djabi Alamari
18
0
0
0
0
0
0
80
Goncalves Vitor
32
8
345
0
0
0
0
20
Maiga Yacouba
20
11
836
1
0
2
0
9
Nibe Andreas
21
10
826
0
2
1
0
39
Souza Andrey
21
3
67
0
0
1
0
25
Trindade Tiago
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Etim Friday
22
8
605
3
0
3
0
10
Fale Miguel
20
10
677
1
0
1
0
8
Gabriel Lucas
23
1
19
0
0
0
0
19
Iheanacho Stanley
19
11
696
2
0
3
0
45
Kamara Alhaji
30
5
91
0
0
1
0
17
Kolawole John
20
3
14
0
0
0
0
70
Lind Jonathan
19
1
6
0
0
0
0
7
Matos Rodri
20
9
363
0
1
0
0
21
Precatado Jose
19
6
184
0
1
0
0
35
Wang Valter
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ferreira Tiago
31
Quảng cáo