Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Magallanes, Chilê
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Chilê
Magallanes
Sân vận động:
Estadio Santiago Bueras
(Santiago de Chile)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Chilean Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bernatene Mathias
24
15
1350
0
0
0
0
1
Deschamps Jorge
40
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cayetano Angel
33
24
1667
0
0
5
0
14
Espinoza Felipe
25
29
2610
0
0
5
0
5
Mancilla Hidalgo Nicolas Ramon
31
14
1125
0
0
5
0
4
Poblete Matias
21
30
2507
0
0
4
0
29
Walters Alonso
20
22
1711
1
0
8
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aranguiz Tomas
27
30
2541
2
0
4
0
20
Catalan Danilo
26
27
1208
1
0
4
0
31
Figueroa Diego
21
3
86
0
0
0
0
26
Galdames Buddy
?
5
114
0
0
1
0
11
Gottesman Joaquin
28
10
204
0
0
1
0
22
Jones Thomas
27
22
940
1
0
3
0
23
Jorquera Cristobal
36
25
1609
6
0
7
0
27
Neira Esteban
20
12
167
0
0
2
0
21
Quiroz Javier
23
27
1320
1
0
8
0
6
Zamorano Claudio
26
26
1499
1
0
8
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Abarca Antil Fabian Agustin
20
11
318
1
0
0
0
16
Abbruzzese Rocco
22
2
34
0
0
0
0
7
Alfaro Julian
23
14
1003
1
0
5
0
28
Barria Alonso
19
3
39
0
0
0
0
15
Cuadra Maximiliano
29
3
146
1
0
0
0
24
Gonzalez Rodrigo
28
25
1605
4
0
2
1
9
Larrivey Joaquin
40
29
2489
19
0
7
0
17
Rivera Faundez Nicolas Andres
26
20
885
0
0
2
0
8
Vicuna Manuel
25
19
1202
6
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fuentes Ronald
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bernatene Mathias
24
3
270
0
0
0
0
1
Deschamps Jorge
40
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Espinoza Felipe
25
4
315
0
1
0
0
5
Mancilla Hidalgo Nicolas Ramon
31
5
247
1
0
3
1
4
Poblete Matias
21
3
270
1
1
0
0
29
Walters Alonso
20
4
201
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aranguiz Tomas
27
3
263
1
3
2
0
20
Catalan Danilo
26
6
327
2
0
1
0
31
Figueroa Diego
21
1
90
0
0
0
0
26
Galdames Buddy
?
1
60
0
0
0
0
11
Gottesman Joaquin
28
1
5
0
0
0
0
22
Jones Thomas
27
2
101
2
0
0
0
23
Jorquera Cristobal
36
4
142
2
0
0
0
27
Neira Esteban
20
3
68
0
0
1
0
21
Quiroz Javier
23
4
255
0
1
2
0
6
Zamorano Claudio
26
4
167
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Abarca Antil Fabian Agustin
20
2
51
1
0
0
0
7
Alfaro Julian
23
3
214
1
0
0
0
15
Cuadra Maximiliano
29
1
80
0
1
0
0
24
Gonzalez Rodrigo
28
4
315
0
0
2
0
9
Larrivey Joaquin
40
3
222
3
0
1
0
38
Pena Francisco
21
1
0
1
0
0
0
17
Rivera Faundez Nicolas Andres
26
5
104
2
0
1
0
8
Vicuna Manuel
25
3
53
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fuentes Ronald
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bernatene Mathias
24
18
1620
0
0
0
0
1
Deschamps Jorge
40
16
1440
0
0
1
0
25
Martinic Andro
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cayetano Angel
33
24
1667
0
0
5
0
14
Espinoza Felipe
25
33
2925
0
1
5
0
5
Mancilla Hidalgo Nicolas Ramon
31
19
1372
1
0
8
1
4
Poblete Matias
21
33
2777
1
1
4
0
29
Walters Alonso
20
26
1912
2
0
9
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aranguiz Tomas
27
33
2804
3
3
6
0
20
Catalan Danilo
26
33
1535
3
0
5
0
39
Ceballos Maximo
?
0
0
0
0
0
0
31
Figueroa Diego
21
4
176
0
0
0
0
26
Galdames Buddy
?
6
174
0
0
1
0
11
Gottesman Joaquin
28
11
209
0
0
1
0
22
Jones Thomas
27
24
1041
3
0
3
0
23
Jorquera Cristobal
36
29
1751
8
0
7
0
27
Neira Esteban
20
15
235
0
0
3
0
21
Quiroz Javier
23
31
1575
1
1
10
0
6
Zamorano Claudio
26
30
1666
1
1
8
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Abarca Antil Fabian Agustin
20
13
369
2
0
0
0
16
Abbruzzese Rocco
22
2
34
0
0
0
0
7
Alfaro Julian
23
17
1217
2
0
5
0
28
Barria Alonso
19
3
39
0
0
0
0
15
Cuadra Maximiliano
29
4
226
1
1
0
0
24
Gonzalez Rodrigo
28
29
1920
4
0
4
1
9
Larrivey Joaquin
40
32
2711
22
0
8
0
38
Pena Francisco
21
1
0
1
0
0
0
17
Rivera Faundez Nicolas Andres
26
25
989
2
0
3
0
8
Vicuna Manuel
25
22
1255
7
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fuentes Ronald
55
Quảng cáo