Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Magdeburg, Đức
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
Magdeburg
Sân vận động:
MDCC-Arena
(Magdeburg)
Sức chứa:
30 098
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Reimann Dominik
27
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bockhorn Herbert
29
1
22
0
0
0
0
15
Heber Daniel
30
5
450
0
0
1
0
3
Hoti Andi
21
3
180
0
0
1
0
16
Mathisen Marcus
28
4
272
1
1
2
0
5
Muller Tobias
30
1
1
0
0
0
0
19
Musonda Lubambo
29
5
450
0
3
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
El-Zein Abu-Bekir
21
5
274
0
0
0
0
25
Gnaka Silas
25
5
397
1
0
3
0
27
Hercher Philipp
28
3
104
1
0
0
0
24
Hugonet Jean
24
5
450
1
1
1
0
13
Krempicki Connor
30
4
206
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Amaechi Xavier
23
3
196
1
1
0
0
23
Atik Baris
29
2
62
0
0
0
0
29
Burcu Livan
19
4
206
1
0
0
0
10
Ceka Jason
24
2
47
0
0
0
0
11
El Hankouri Mohammed
27
4
327
0
1
0
0
37
Ito Tatsuya
27
3
151
0
0
1
0
9
Kaars Martijn
25
5
450
3
2
0
0
26
Marusic Aleksa
25
2
21
0
0
1
0
21
Michel Falko
23
3
56
1
0
0
0
17
Nollenberger Alexander
27
3
95
1
1
0
0
8
Teixera Bryan
24
2
107
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Titz Christian
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Reimann Dominik
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Heber Daniel
30
1
90
0
0
0
0
16
Mathisen Marcus
28
1
90
0
0
0
0
5
Muller Tobias
30
1
45
0
0
0
0
19
Musonda Lubambo
29
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
El-Zein Abu-Bekir
21
1
90
0
0
0
0
25
Gnaka Silas
25
1
83
0
0
1
0
24
Hugonet Jean
24
1
46
0
0
1
0
13
Krempicki Connor
30
1
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Burcu Livan
19
1
76
0
0
1
0
11
El Hankouri Mohammed
27
1
46
0
0
0
0
37
Ito Tatsuya
27
1
45
0
1
1
0
9
Kaars Martijn
25
1
90
1
0
0
0
26
Marusic Aleksa
25
1
8
0
0
1
0
17
Nollenberger Alexander
27
1
45
0
0
1
0
8
Teixera Bryan
24
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Titz Christian
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Kampa Robert
19
0
0
0
0
0
0
30
Kruth Noah
21
0
0
0
0
0
0
1
Reimann Dominik
27
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bockhorn Herbert
29
1
22
0
0
0
0
34
Chahed Tarek
28
0
0
0
0
0
0
4
Dzogovic Eldin
21
0
0
0
0
0
0
15
Heber Daniel
30
6
540
0
0
1
0
3
Hoti Andi
21
3
180
0
0
1
0
22
Loric Samuel
24
0
0
0
0
0
0
16
Mathisen Marcus
28
5
362
1
1
2
0
5
Muller Tobias
30
2
46
0
0
0
0
19
Musonda Lubambo
29
6
540
0
3
1
0
Nadjombe Pierre
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
El-Zein Abu-Bekir
21
6
364
0
0
0
0
25
Gnaka Silas
25
6
480
1
0
4
0
27
Hercher Philipp
28
3
104
1
0
0
0
24
Hugonet Jean
24
6
496
1
1
2
0
13
Krempicki Connor
30
5
221
0
0
2
0
13
Leipertz Robert
31
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Amaechi Xavier
23
3
196
1
1
0
0
23
Atik Baris
29
2
62
0
0
0
0
29
Burcu Livan
19
5
282
1
0
1
0
10
Ceka Jason
24
2
47
0
0
0
0
11
El Hankouri Mohammed
27
5
373
0
1
0
0
37
Ito Tatsuya
27
4
196
0
1
2
0
9
Kaars Martijn
25
6
540
4
2
0
0
18
Kuhinja Emir
22
0
0
0
0
0
0
26
Marusic Aleksa
25
3
29
0
0
2
0
21
Michel Falko
23
3
56
1
0
0
0
17
Nollenberger Alexander
27
4
140
1
1
1
0
8
Teixera Bryan
24
3
153
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Titz Christian
53
Quảng cáo