Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Maghreb Fez, Ma-rốc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ma-rốc
Maghreb Fez
Sân vận động:
Complexe sportif de Fès
(Fès)
Sức chứa:
45 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Botola Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Chihab Salaheddine
31
10
900
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Alaoui Oualid
?
1
17
0
0
0
0
5
Chabani Aymen
26
1
90
0
0
0
0
32
El Jabali Driss
26
10
881
0
0
1
1
4
Khorsa Saad
30
8
720
1
0
3
0
26
Sbika Othman
?
2
117
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Aloum Ayoub
?
1
70
0
0
0
0
11
Anouar Youssouf
34
7
422
1
0
1
0
35
Asstati Tarik
33
7
580
0
0
4
0
27
Brija El Habib
24
5
218
0
0
1
0
21
El Janati Hamza
25
10
718
3
0
0
0
22
Guei Semelo
23
8
641
0
0
1
0
23
Guessous Nizar
20
1
90
0
0
1
0
3
Hamadi Zakaria
26
8
500
0
0
1
0
2
Hamza Afsal
28
5
204
0
0
1
0
8
Harmach Achraf
31
9
765
0
0
2
0
20
Hmamouchi Mouad
?
2
78
0
0
0
0
24
Loumim Mohammed
23
4
69
0
0
0
0
6
Mestari Soufiane
?
4
344
0
0
1
0
15
Mhannaoui Reda
25
7
280
0
0
1
0
31
Ouakef Mohamed Amine
?
2
103
0
0
1
0
29
Seakanyeng Kabelo
31
8
539
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Aina Haytem
37
4
115
0
0
0
0
25
Dieye Matar
26
8
542
1
0
1
0
7
El Badoui Mohamed
25
10
328
1
0
2
0
18
El Harrach Ismail
25
1
33
0
0
0
0
10
Fati Zakaria
32
1
7
0
0
0
0
18
Harache Ismail
35
7
244
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arena Guglielmo
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Boulbir Ayoub
30
0
0
0
0
0
0
16
Chihab Salaheddine
31
10
900
0
0
2
0
1
El Ichaoui Hamza
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Alaoui Oualid
?
1
17
0
0
0
0
5
Chabani Aymen
26
1
90
0
0
0
0
32
El Jabali Driss
26
10
881
0
0
1
1
4
Khorsa Saad
30
8
720
1
0
3
0
28
Laghzali Ismail
21
0
0
0
0
0
0
55
Moulhami Anas
23
0
0
0
0
0
0
23
Namsaoui Omar
34
0
0
0
0
0
0
44
Ouadghiri Adam El
?
0
0
0
0
0
0
26
Sbika Othman
?
2
117
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Aloum Ayoub
?
1
70
0
0
0
0
11
Anouar Youssouf
34
7
422
1
0
1
0
35
Asstati Tarik
33
7
580
0
0
4
0
27
Brija El Habib
24
5
218
0
0
1
0
21
El Janati Hamza
25
10
718
3
0
0
0
22
Guei Semelo
23
8
641
0
0
1
0
23
Guessous Nizar
20
1
90
0
0
1
0
3
Hamadi Zakaria
26
8
500
0
0
1
0
2
Hamza Afsal
28
5
204
0
0
1
0
8
Harmach Achraf
31
9
765
0
0
2
0
20
Hmamouchi Mouad
?
2
78
0
0
0
0
30
Lamni Mohammed
?
0
0
0
0
0
0
24
Loumim Mohammed
23
4
69
0
0
0
0
6
Mestari Soufiane
?
4
344
0
0
1
0
15
Mhannaoui Reda
25
7
280
0
0
1
0
31
Ouakef Mohamed Amine
?
2
103
0
0
1
0
29
Seakanyeng Kabelo
31
8
539
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ahadad Hamid
29
0
0
0
0
0
0
19
Aina Haytem
37
4
115
0
0
0
0
25
Dieye Matar
26
8
542
1
0
1
0
7
El Badoui Mohamed
25
10
328
1
0
2
0
18
El Harrach Ismail
25
1
33
0
0
0
0
10
Fati Zakaria
32
1
7
0
0
0
0
9
Hachimi Karim
28
0
0
0
0
0
0
18
Harache Ismail
35
7
244
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arena Guglielmo
?
Quảng cáo