Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Magpies, Gibraltar
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Gibraltar
Magpies
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Coleing Dayle
27
3
300
0
0
1
0
1
Zappacosta Marcos
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Coombes Lee
28
3
161
0
0
2
0
4
Diaz Ruben
35
4
390
0
0
1
0
3
Taylor Ash
34
4
390
1
0
0
0
18
Villar Federico Martin
38
1
1
0
0
0
0
5
Zuniga Francisco
33
4
328
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Carrascal Alejandro
29
4
390
0
0
1
0
16
De Haro Evan
21
3
174
1
0
1
0
8
Garcia Quesada Carlos
31
4
342
0
1
2
0
22
Orihuela Valle Christian
27
4
126
0
0
1
0
32
Ronco Kevagn
26
4
361
0
0
1
0
33
Stevens Han
19
2
36
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bayode Olatunde
25
4
325
1
0
0
0
11
Forjan Javi
29
4
208
0
0
0
0
44
Hernandez Anthony
29
2
21
0
0
0
0
7
Juanje
29
4
357
0
0
1
0
9
Storer Jack
26
4
171
0
0
3
0
10
de Salles Oliveira Eduardo
34
3
127
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cortijo Alfonso
58
Rooney Nathan
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Coleing Dayle
27
3
300
0
0
1
0
13
Fraiz Christian
36
0
0
0
0
0
0
1
Zappacosta Marcos
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Coombes Lee
28
3
161
0
0
2
0
4
Diaz Ruben
35
4
390
0
0
1
0
3
Taylor Ash
34
4
390
1
0
0
0
18
Villar Federico Martin
38
1
1
0
0
0
0
5
Zuniga Francisco
33
4
328
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Carrascal Alejandro
29
4
390
0
0
1
0
16
De Haro Evan
21
3
174
1
0
1
0
8
Garcia Quesada Carlos
31
4
342
0
1
2
0
22
Orihuela Valle Christian
27
4
126
0
0
1
0
32
Ronco Kevagn
26
4
361
0
0
1
0
33
Stevens Han
19
2
36
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bayode Olatunde
25
4
325
1
0
0
0
19
Borge Dylan
20
0
0
0
0
0
0
19
Coombes Jamie
28
0
0
0
0
0
0
11
Forjan Javi
29
4
208
0
0
0
0
44
Hernandez Anthony
29
2
21
0
0
0
0
7
Juanje
29
4
357
0
0
1
0
9
Storer Jack
26
4
171
0
0
3
0
10
de Salles Oliveira Eduardo
34
3
127
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cortijo Alfonso
58
Rooney Nathan
35
Quảng cáo