Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Maidenhead, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Maidenhead
Sân vận động:
York Road
(Maidenhead)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League
FA Cup
National League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ross Craig
34
17
1530
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cochrane Owen
20
12
865
0
0
0
0
4
De Havilland Will
30
11
984
1
0
2
0
3
Dyce Tyrese
23
2
180
0
0
0
0
6
Latty-Fairweather Thierry
21
11
819
0
0
1
0
5
Lokko Kevin
29
17
1530
4
0
3
0
24
Massey Alan
35
6
457
0
0
0
0
22
Welch-Hayes Miles
28
11
911
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Ajose Joseph
23
8
236
1
0
0
0
25
Barratt Sam
29
10
499
1
0
2
0
2
Bell Zac
21
2
180
0
0
1
0
10
Ferdinand Kane
32
2
97
0
0
0
0
8
Ferguson Nathan
29
15
1275
0
0
2
0
15
Johnson Joshua
20
6
364
0
0
0
0
12
Keetch Bradley
24
6
142
0
0
1
0
11
Mitchell-Lawson Jayden
25
11
879
0
0
2
0
16
Pettit Casey
22
17
1517
0
0
2
0
17
Smith Reece
?
17
1513
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abrahams Tristan
25
14
916
4
0
3
0
7
Carvalho Ruben
23
9
193
0
0
0
0
9
McCoulsky Shawn
27
17
1089
3
0
2
0
14
Sho-Silva Tobi
29
6
81
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Devonshire Alan
68
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ross Craig
34
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cochrane Owen
20
1
30
0
0
0
0
4
De Havilland Will
30
1
120
0
0
1
0
6
Latty-Fairweather Thierry
21
1
120
0
0
1
0
5
Lokko Kevin
29
1
120
0
0
0
0
22
Welch-Hayes Miles
28
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Barratt Sam
29
2
58
1
0
0
0
8
Ferguson Nathan
29
1
120
0
0
1
0
16
Pettit Casey
22
1
120
0
0
1
0
17
Smith Reece
?
2
117
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abrahams Tristan
25
1
30
0
0
0
0
7
Carvalho Ruben
23
2
63
1
0
0
0
9
McCoulsky Shawn
27
2
91
1
0
0
0
14
Sho-Silva Tobi
29
2
4
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Devonshire Alan
68
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Collins Harvey
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Clerima Remy
34
1
64
0
0
0
0
19
Cochrane Owen
20
2
180
0
0
0
0
4
De Havilland Will
30
2
72
0
0
0
0
5
Lokko Kevin
29
1
46
0
0
0
0
24
Massey Alan
35
2
180
0
0
1
0
28
McMenemy Josh
18
2
27
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Ajose Joseph
23
2
180
2
0
0
0
25
Barratt Sam
29
2
164
1
2
0
0
2
Bell Zac
21
1
90
0
0
0
0
29
Dundas Jadyn
18
1
45
0
0
0
0
10
Ferdinand Kane
32
1
46
0
0
0
0
8
Ferguson Nathan
29
1
46
0
0
0
0
15
Hale Soul
?
2
176
0
0
0
0
16
Pettit Casey
22
2
62
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abrahams Tristan
25
1
45
0
0
0
0
7
Carvalho Ruben
23
2
180
0
0
0
0
9
McCoulsky Shawn
27
1
46
1
1
0
0
14
Sho-Silva Tobi
29
1
90
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Devonshire Alan
68
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Collins Harvey
22
2
180
0
0
0
0
13
Ross Craig
34
18
1650
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Clerima Remy
34
1
64
0
0
0
0
19
Cochrane Owen
20
15
1075
0
0
0
0
4
De Havilland Will
30
14
1176
1
0
3
0
3
Dyce Tyrese
23
2
180
0
0
0
0
6
Latty-Fairweather Thierry
21
12
939
0
0
2
0
5
Lokko Kevin
29
19
1696
4
0
3
0
24
Massey Alan
35
8
637
0
0
1
0
28
McMenemy Josh
18
2
27
0
0
0
0
22
Welch-Hayes Miles
28
12
1031
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Ajose Joseph
23
10
416
3
0
0
0
25
Barratt Sam
29
14
721
3
2
2
0
2
Bell Zac
21
3
270
0
0
1
0
18
CJ
?
0
0
0
0
0
0
27
Davies Jamie
18
0
0
0
0
0
0
29
Dundas Jadyn
18
1
45
0
0
0
0
10
Ferdinand Kane
32
3
143
0
0
0
0
8
Ferguson Nathan
29
17
1441
0
0
3
0
15
Hale Soul
?
2
176
0
0
0
0
15
Johnson Joshua
20
6
364
0
0
0
0
12
Keetch Bradley
24
6
142
0
0
1
0
11
Mitchell-Lawson Jayden
25
11
879
0
0
2
0
16
Pettit Casey
22
20
1699
0
0
3
0
17
Smith Reece
?
19
1630
4
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abrahams Tristan
25
16
991
4
0
3
0
7
Carvalho Ruben
23
13
436
1
0
0
0
9
McCoulsky Shawn
27
20
1226
5
1
2
0
14
Sho-Silva Tobi
29
9
175
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Devonshire Alan
68
Quảng cáo