Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Majestic, Burkina Faso
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Burkina Faso
Majestic
Sân vận động:
Stade Municipal
(Ouagadougou)
Sức chứa:
25 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Compaore Rodrigue
?
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Belem Henock
?
6
540
0
0
1
0
24
Gnanou Abdoul
?
6
540
0
0
1
0
26
Nikiema Mohamed
?
5
450
1
0
0
0
4
Sanfo Issiaka
?
1
90
0
0
0
0
3
Zerbo Faycal
?
6
536
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Balima David
?
1
27
0
0
1
0
20
Consimbo Ousmane
?
1
4
0
0
0
0
14
Dianda Harouna
?
5
301
0
0
0
0
21
Nikiema Romain
?
1
30
0
0
0
0
2
Ouattara Josaphat
?
5
450
0
0
1
0
15
Savadogo Sidiki
?
3
126
0
0
0
0
25
Tapsoba Karim
?
1
25
0
0
0
0
5
Traore Abdoul Rachid
?
6
496
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Belem Adolphe
25
5
433
1
0
1
0
27
Belem Tido
?
5
102
0
0
0
0
8
Kabore Abdel
?
4
360
1
0
1
0
17
Kafando Asmir
?
3
173
2
0
0
0
11
Komi Severin
?
5
355
1
1
0
0
22
Konene Beco
?
6
247
2
0
0
0
7
Nikiema Rahim
?
2
48
0
0
0
0
11
Severin Enouwoklo
?
1
85
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Compaore Rodrigue
?
6
540
0
0
0
0
16
Coulibaly Sy
28
0
0
0
0
0
0
33
Konate Soungalo Arnaud
?
0
0
0
0
0
0
1
Somdakouma Constant
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Belem Henock
?
6
540
0
0
1
0
24
Gnanou Abdoul
?
6
540
0
0
1
0
26
Nikiema Mohamed
?
5
450
1
0
0
0
4
Sanfo Issiaka
?
1
90
0
0
0
0
3
Zerbo Faycal
?
6
536
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Balima David
?
1
27
0
0
1
0
28
Barno Ibrahim
?
0
0
0
0
0
0
20
Consimbo Ousmane
?
1
4
0
0
0
0
14
Dianda Harouna
?
5
301
0
0
0
0
21
Nikiema Romain
?
1
30
0
0
0
0
2
Ouattara Josaphat
?
5
450
0
0
1
0
29
Ouedraogo Mohamadi
21
0
0
0
0
0
0
15
Savadogo Sidiki
?
3
126
0
0
0
0
25
Tapsoba Karim
?
1
25
0
0
0
0
32
Tiemtore Abdoul
?
0
0
0
0
0
0
5
Traore Abdoul Rachid
?
6
496
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Belem Adolphe
25
5
433
1
0
1
0
27
Belem Tido
?
5
102
0
0
0
0
8
Kabore Abdel
?
4
360
1
0
1
0
17
Kafando Asmir
?
3
173
2
0
0
0
11
Komi Severin
?
5
355
1
1
0
0
22
Konene Beco
?
6
247
2
0
0
0
7
Nikiema Rahim
?
2
48
0
0
0
0
11
Severin Enouwoklo
?
1
85
0
0
0
0
Quảng cáo