Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Malacateco, Guatemala
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Guatemala
Malacateco
Sân vận động:
Estadio Santa Lucía
(Malacatán)
Sức chứa:
7 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Guzman Abel
27
1
69
0
0
0
0
25
Vargas Cortes Christian
34
7
562
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Aguilar Carlos
17
6
442
0
0
1
0
23
Calderon Raul
31
7
630
1
0
1
0
Chun Marlon
?
2
180
0
0
0
0
32
Pedro Andy
27
7
624
0
0
0
0
4
Torres Chavez Victor Guadalupe
29
7
630
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Amaya William
26
7
377
0
0
1
0
12
Godoy Wilson
37
5
276
0
0
1
1
14
Laparra Jorge
33
2
115
0
0
1
0
8
Molina Anderson
20
1
2
0
0
0
0
31
Perez Sergio
21
1
15
0
0
0
0
43
Perez Yunior Yuri
23
6
495
0
0
4
0
6
Ramirez Kevin
22
6
481
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Alvarado Mateo
23
4
45
0
0
0
0
11
Andrade Nelson
23
7
423
1
0
0
0
Cabrera Nery
?
1
15
0
0
0
0
Castillo Hernandez Cristian David
23
4
180
0
0
0
0
99
Lopez Emerson
22
5
119
0
0
1
0
21
Lopez Sandoval Angel Adan
27
7
447
1
0
0
0
10
Ochoa Jose
23
6
454
0
0
2
1
27
Sansores Sanchez Miguel Angel
33
4
280
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pereyra Gabriel
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Guzman Abel
27
1
69
0
0
0
0
25
Vargas Cortes Christian
34
7
562
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Aguilar Carlos
17
6
442
0
0
1
0
23
Calderon Raul
31
7
630
1
0
1
0
Chun Marlon
?
2
180
0
0
0
0
3
Garcia Julio
21
0
0
0
0
0
0
32
Pedro Andy
27
7
624
0
0
0
0
4
Torres Chavez Victor Guadalupe
29
7
630
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Amaya William
26
7
377
0
0
1
0
12
Godoy Wilson
37
5
276
0
0
1
1
14
Laparra Jorge
33
2
115
0
0
1
0
17
Meneses Roberto
28
0
0
0
0
0
0
8
Molina Anderson
20
1
2
0
0
0
0
31
Perez Sergio
21
1
15
0
0
0
0
43
Perez Yunior Yuri
23
6
495
0
0
4
0
6
Ramirez Kevin
22
6
481
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Alvarado Mateo
23
4
45
0
0
0
0
11
Andrade Nelson
23
7
423
1
0
0
0
Cabrera Nery
?
1
15
0
0
0
0
Castillo Hernandez Cristian David
23
4
180
0
0
0
0
99
Lopez Emerson
22
5
119
0
0
1
0
21
Lopez Sandoval Angel Adan
27
7
447
1
0
0
0
10
Ochoa Jose
23
6
454
0
0
2
1
27
Sansores Sanchez Miguel Angel
33
4
280
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pereyra Gabriel
46
Quảng cáo