Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Malisheva, Kosovo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Kosovo
Malisheva
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Velii Hadis
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Prekazi Arber
35
1
1
0
0
0
0
2
Veliu Arlind
23
2
180
0
0
0
0
30
Vitija Donart
24
2
180
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Brruti Etnik
20
2
169
1
0
2
0
8
Bushaj Mark
23
1
11
0
0
0
0
6
Ferati Besnik
24
2
152
0
0
0
0
5
Kryeziu Dren
?
2
180
0
0
0
0
28
Ndjigi Robert Mathieu
23
2
41
0
0
1
0
34
Xhaka Agon
27
2
170
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aliu Altin
24
2
125
0
0
0
0
9
Bunjaku Fajton
21
2
41
0
0
1
0
10
Hazrollaj Drilon
20
2
180
0
0
1
0
14
Xhylani Laurent
20
2
57
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Abdullahu Mustafe
20
0
0
0
0
0
0
23
Bujupi Amrush
28
0
0
0
0
0
0
1
Morina Enes
?
0
0
0
0
0
0
31
Velii Hadis
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Malikji Edis
29
0
0
0
0
0
0
33
Prekazi Arber
35
1
1
0
0
0
0
21
Shehaj Gentrit
21
0
0
0
0
0
0
2
Veliu Arlind
23
2
180
0
0
0
0
30
Vitija Donart
24
2
180
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Brruti Etnik
20
2
169
1
0
2
0
8
Bushaj Mark
23
1
11
0
0
0
0
17
Cervadiku Ibrahim
21
0
0
0
0
0
0
6
Ferati Besnik
24
2
152
0
0
0
0
13
Hadergjonaj Jerin
18
0
0
0
0
0
0
5
Kryeziu Dren
?
2
180
0
0
0
0
8
Limaj Vesel
27
0
0
0
0
0
0
28
Ndjigi Robert Mathieu
23
2
41
0
0
1
0
4
Olluri Gentrit
23
0
0
0
0
0
0
34
Xhaka Agon
27
2
170
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aliu Altin
24
2
125
0
0
0
0
9
Berisha Valmir
28
0
0
0
0
0
0
9
Bunjaku Fajton
21
2
41
0
0
1
0
10
Hazrollaj Drilon
20
2
180
0
0
1
0
14
Xhylani Laurent
20
2
57
0
0
0
0
Quảng cáo