Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Mallbacken Nữ, Thụy Điển
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Điển
Mallbacken Nữ
Sân vận động:
Strandvallen Mallbacken
(Lysvik)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elitettan Nữ
Svenska Cupen Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Blom Alexandra
25
24
2160
0
0
1
0
21
Staum Eriksson Malin
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Berggren Selma
22
25
2214
3
0
3
0
5
Fernstrom Kathlene
38
4
73
0
0
0
0
6
Pedersen Jessika
31
22
1396
1
0
0
0
17
Skalberg Susanne
29
24
2146
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dahl Hilda
21
25
2072
0
0
0
0
12
Eriksson Emma
22
22
1546
3
0
0
0
10
Hallstensson Ida
28
25
1818
7
0
1
0
24
Liliehook Ebba
19
9
674
0
0
1
0
13
Rehnberg Ebba
28
19
1256
0
0
0
0
18
Rundqvist Lovisa
?
3
114
0
0
0
0
3
Sennelier Zoe
?
7
282
1
0
1
0
23
Staum Eriksson Andrea
18
25
1337
4
0
1
0
11
Strom Viktoria
27
17
1091
0
0
3
0
4
Trumic Emina
23
24
2024
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bajramovic Irvina
29
3
215
1
0
0
0
7
Rexhi Venera
28
20
1610
5
0
0
0
9
Sampson Sharon
22
25
1744
3
0
1
0
25
Stenberg Hanna
20
11
744
2
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Blom Alexandra
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Berggren Selma
22
1
90
0
0
0
0
6
Pedersen Jessika
31
1
45
0
0
0
0
17
Skalberg Susanne
29
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dahl Hilda
21
1
90
0
0
0
0
12
Eriksson Emma
22
1
61
0
0
0
0
10
Hallstensson Ida
28
1
90
0
0
0
0
13
Rehnberg Ebba
28
1
90
0
0
0
0
3
Sennelier Zoe
?
1
45
0
0
0
0
23
Staum Eriksson Andrea
18
1
90
0
0
0
0
4
Trumic Emina
23
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Rexhi Venera
28
1
79
0
0
0
0
9
Sampson Sharon
22
1
90
0
0
0
0
25
Stenberg Hanna
20
1
30
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Blom Alexandra
25
25
2250
0
0
1
0
21
Staum Eriksson Malin
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Berggren Selma
22
26
2304
3
0
3
0
5
Fernstrom Kathlene
38
4
73
0
0
0
0
6
Pedersen Jessika
31
23
1441
1
0
0
0
17
Skalberg Susanne
29
25
2192
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dahl Hilda
21
26
2162
0
0
0
0
12
Eriksson Emma
22
23
1607
3
0
0
0
10
Hallstensson Ida
28
26
1908
7
0
1
0
24
Liliehook Ebba
19
9
674
0
0
1
0
13
Rehnberg Ebba
28
20
1346
0
0
0
0
18
Rundqvist Lovisa
?
3
114
0
0
0
0
3
Sennelier Zoe
?
8
327
1
0
1
0
23
Staum Eriksson Andrea
18
26
1427
4
0
1
0
11
Strom Viktoria
27
17
1091
0
0
3
0
4
Trumic Emina
23
25
2070
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bajramovic Irvina
29
3
215
1
0
0
0
24
Kivumbi Ritah
29
0
0
0
0
0
0
7
Rexhi Venera
28
21
1689
5
0
0
0
9
Sampson Sharon
22
26
1834
3
0
1
0
25
Stenberg Hanna
20
12
774
3
0
1
0
Quảng cáo