Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Malmo FF Nữ, Thụy Điển
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Điển
Malmo FF Nữ
Sân vận động:
Eleda Stadion
(Malmö)
Sức chứa:
22 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elitettan Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Borg Emelie Louise
19
1
90
0
0
0
0
31
Larsen Kathrine
31
18
1620
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bjorklund Signe Elin
29
4
239
0
0
0
0
2
Hoff-Persson Natalie
27
16
1365
2
0
2
0
5
Kullberg Sanna
31
17
1530
6
0
1
0
15
Martensson Agnes
19
11
596
0
0
0
0
4
Svensson Linnea
25
17
1443
1
0
1
0
23
Wannerdahl Sofia
28
19
1669
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ferreira Barboz Ana Mafalda
21
19
1225
2
0
0
0
17
Kander Amanda
29
16
1104
1
0
1
0
11
Kristell Matilda
22
19
1621
2
0
2
0
6
Lilja Nellie
25
6
494
2
0
1
0
13
Wahlgren Tilde
17
1
1
0
0
0
0
7
Welin Anna
30
5
43
0
0
0
0
24
Winblad Petronella
19
16
324
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Gunnarsson Malin
29
5
165
1
0
0
0
18
Gustafsson Lovisa
30
6
512
5
0
0
0
8
Holm Klensmeden Rebecka
27
3
53
0
0
0
0
10
Paljevic Ema
23
15
1237
9
0
3
1
22
Persson Beatrice
24
17
1232
6
0
1
0
8
Persson Mia
34
6
499
1
0
0
0
19
Plantin Anna
24
15
1095
7
0
1
0
9
Rolfsson Nova
17
9
413
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Borg Emelie Louise
19
1
90
0
0
0
0
1
Cavander Julia
17
0
0
0
0
0
0
31
Larsen Kathrine
31
18
1620
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bjorklund Signe Elin
29
4
239
0
0
0
0
35
Grindemark Olivia
?
0
0
0
0
0
0
2
Hoff-Persson Natalie
27
16
1365
2
0
2
0
5
Kullberg Sanna
31
17
1530
6
0
1
0
15
Martensson Agnes
19
11
596
0
0
0
0
4
Svensson Linnea
25
17
1443
1
0
1
0
23
Wannerdahl Sofia
28
19
1669
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ferreira Barboz Ana Mafalda
21
19
1225
2
0
0
0
17
Kander Amanda
29
16
1104
1
0
1
0
11
Kristell Matilda
22
19
1621
2
0
2
0
6
Lilja Nellie
25
6
494
2
0
1
0
13
Wahlgren Tilde
17
1
1
0
0
0
0
7
Welin Anna
30
5
43
0
0
0
0
24
Winblad Petronella
19
16
324
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Gunnarsson Malin
29
5
165
1
0
0
0
18
Gustafsson Lovisa
30
6
512
5
0
0
0
8
Holm Klensmeden Rebecka
27
3
53
0
0
0
0
10
Paljevic Ema
23
15
1237
9
0
3
1
22
Persson Beatrice
24
17
1232
6
0
1
0
8
Persson Mia
34
6
499
1
0
0
0
19
Plantin Anna
24
15
1095
7
0
1
0
9
Rolfsson Nova
17
9
413
1
0
0
0
Quảng cáo