Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Malta U19, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Malta U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cutajar Reece
19
0
0
0
0
0
0
Frendo Liam
18
0
0
0
0
0
0
Scicluna Jake
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Carabott Shaun
17
0
0
0
0
0
0
2
Catania Kaydon
?
0
0
0
0
0
0
17
Mallia Josiah
19
0
0
0
0
0
0
13
Okeke Lucas
18
0
0
0
0
0
0
6
Scicluna Kean
18
0
0
0
0
0
0
3
Vella Kian
19
0
0
0
0
0
0
17
Xerri Sven
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Azzopardi Jake
18
0
0
0
0
0
0
Billups Boston
19
0
0
0
0
0
0
6
Borg Sheldon
16
0
0
0
0
0
0
Cann Rodgers Gerrard
17
0
0
0
0
0
0
8
Caruana Lucas
18
0
0
0
0
0
0
Cassar Benjamin
18
0
0
0
0
0
0
19
Delicata Liam
17
0
0
0
0
0
0
13
Fenech Kaiden
18
0
0
0
0
0
0
16
Fenech Matthias
19
0
0
0
0
0
0
11
Melillo Thomas
17
0
0
0
0
0
0
Micallef Craig
?
0
0
0
0
0
0
Zammit Aiden
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Agius Nicholas James
18
0
0
0
0
0
0
7
Attard Ensell
19
0
0
0
0
0
0
10
Barbara Zak
19
0
0
0
0
0
0
4
Bugeja Felippe
18
0
0
0
0
0
0
15
Chukunyere Isaiah
19
0
0
0
0
0
0
11
Ewurum Keyon
?
0
0
0
0
0
0
19
Gatt Sean
19
0
0
0
0
0
0
Strickland Nicolas
18
0
0
0
0
0
0
14
Zammit Trezeguet
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
de Oliveira Toze
45
Quảng cáo