Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Malut United, Indonesia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Indonesia
Malut United
Sân vận động:
Sân vận động Gelora Kie Raha
(Ternate)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Fahri Muhammad
24
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Cassio Scheid
30
2
136
0
0
0
1
25
Lestaluhu Irsan
25
1
4
0
0
0
0
3
Nirwanto Bagus
31
1
38
0
0
1
0
18
Prasetyo Wahyu
26
5
450
0
0
0
0
37
Ramadhan Firman
20
4
194
0
0
0
0
4
Saputro Rio
28
1
46
0
0
0
0
23
Sayuri Yance
26
4
309
0
0
1
0
46
Suguyantoro Fredyan
26
3
267
0
0
1
0
27
Tahar Safrudin
30
5
396
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Angulo Wbeymar
32
5
434
0
0
1
0
7
Castanheira Adriano
31
5
334
0
1
0
0
69
Lestusen Manahati
30
5
391
0
0
1
0
13
Nagamatsu Tatsuro
29
5
310
1
0
1
0
15
Pasamba Finky
31
2
9
0
0
0
0
19
Putra Pramoedya
18
2
92
0
0
0
0
12
Sayuri Yakob
26
2
163
0
0
2
0
88
Slamat Alwi
27
2
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Butuan Frets
28
4
119
0
0
0
0
32
Correa Jorge
31
5
240
1
1
0
0
11
Lastori Rifal
27
2
13
0
0
0
0
80
Mansaray Victor
27
5
277
1
0
2
0
9
Martinez D.
28
4
199
0
0
0
0
22
Nur Hari
35
1
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nahumarury Imran
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Fahri Muhammad
24
5
450
0
0
0
0
96
Redondo Ray
28
0
0
0
0
0
0
1
Ridwan Muhammad
33
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Cassio Scheid
30
2
136
0
0
0
1
25
Lestaluhu Irsan
25
1
4
0
0
0
0
3
Nirwanto Bagus
31
1
38
0
0
1
0
18
Prasetyo Wahyu
26
5
450
0
0
0
0
37
Ramadhan Firman
20
4
194
0
0
0
0
4
Saputro Rio
28
1
46
0
0
0
0
23
Sayuri Yance
26
4
309
0
0
1
0
46
Suguyantoro Fredyan
26
3
267
0
0
1
0
27
Tahar Safrudin
30
5
396
0
0
0
0
5
Tenang Saddam
30
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Angulo Wbeymar
32
5
434
0
0
1
0
6
Baasith Ahmad
28
0
0
0
0
0
0
7
Castanheira Adriano
31
5
334
0
1
0
0
69
Lestusen Manahati
30
5
391
0
0
1
0
13
Nagamatsu Tatsuro
29
5
310
1
0
1
0
15
Pasamba Finky
31
2
9
0
0
0
0
19
Putra Pramoedya
18
2
92
0
0
0
0
12
Sayuri Yakob
26
2
163
0
0
2
0
88
Slamat Alwi
27
2
46
0
0
0
0
33
Valentino Darel
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Armaiyn Ilham Udin
28
0
0
0
0
0
0
21
Butuan Frets
28
4
119
0
0
0
0
32
Correa Jorge
31
5
240
1
1
0
0
11
Lastori Rifal
27
2
13
0
0
0
0
80
Mansaray Victor
27
5
277
1
0
2
0
9
Martinez D.
28
4
199
0
0
0
0
99
Munawar Yandi
32
0
0
0
0
0
0
22
Nur Hari
35
1
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nahumarury Imran
45
Quảng cáo