Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Malzenice, Slovakia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Slovakia
Malzenice
Sân vận động:
Obecny futbalovy stadion Malzenice
(Malženice)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Rusov Dobrivoj
31
2
180
0
0
1
0
72
Vantruba Martin
26
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Fancovic Dusan
18
3
145
0
0
0
0
19
Krajcovic Jakub
30
6
540
0
0
3
0
17
Kurej Nicolas
20
6
399
0
0
3
0
20
Rusnak Oliver
20
5
307
0
0
0
0
5
Ushchenko Oleksandr
18
1
46
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Benovic Samuel
23
6
485
0
0
0
0
23
Daniel Erik
32
1
79
1
0
0
0
14
Hornik Martin
19
5
114
0
0
0
0
27
Horvat Alexander
23
6
483
0
0
0
0
21
Karhan Patrick
21
4
360
0
0
0
0
27
Kubista Vojtech
31
1
58
0
0
0
0
33
Kudlicka Timotej
21
4
310
0
0
3
1
52
Sabo Erik
32
1
90
0
0
0
0
6
Sarmir Tomas
20
1
12
0
0
0
0
77
Trello Filip
17
2
148
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bilcik Marcel
19
4
86
0
0
0
0
15
Bukovsky David
17
5
181
2
0
1
0
10
Druga Boris
22
6
474
2
0
1
0
7
Kotlar Thomas
21
6
371
0
0
0
0
16
Lipovsky Marek
19
4
256
0
0
0
0
9
Rehak Matej
34
4
349
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bartos Pavol
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Rusov Dobrivoj
31
2
180
0
0
1
0
72
Vantruba Martin
26
4
360
0
0
0
0
41
Vasil Patrick
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Fancovic Dusan
18
3
145
0
0
0
0
19
Krajcovic Jakub
30
6
540
0
0
3
0
17
Kurej Nicolas
20
6
399
0
0
3
0
20
Rusnak Oliver
20
5
307
0
0
0
0
5
Ushchenko Oleksandr
18
1
46
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Andronikou Theodoros
23
0
0
0
0
0
0
8
Benovic Samuel
23
6
485
0
0
0
0
23
Daniel Erik
32
1
79
1
0
0
0
14
Hornik Martin
19
5
114
0
0
0
0
27
Horvat Alexander
23
6
483
0
0
0
0
21
Karhan Patrick
21
4
360
0
0
0
0
27
Kubista Vojtech
31
1
58
0
0
0
0
33
Kudlicka Timotej
21
4
310
0
0
3
1
52
Sabo Erik
32
1
90
0
0
0
0
6
Sarmir Tomas
20
1
12
0
0
0
0
77
Trello Filip
17
2
148
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bilcik Marcel
19
4
86
0
0
0
0
15
Bukovsky David
17
5
181
2
0
1
0
10
Druga Boris
22
6
474
2
0
1
0
3
Justh Thobias
18
0
0
0
0
0
0
7
Kotlar Thomas
21
6
371
0
0
0
0
16
Lipovsky Marek
19
4
256
0
0
0
0
18
Maruna Tomas
18
0
0
0
0
0
0
17
Paur Jakub
32
0
0
0
0
0
0
9
Rehak Matej
34
4
349
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bartos Pavol
60
Quảng cáo