Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Manchester City U21, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Manchester City U21
Sân vận động:
Academy Stadium
(Manchester)
Sức chứa:
7 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brits Spike
17
2
180
0
0
0
0
1
Whatmuff Oliver
17
2
180
0
0
0
0
1
Wint Jack
18
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alleyne Max
19
6
533
1
1
1
0
12
Braithwaite Kaden
16
2
9
0
0
0
0
4
Mfuni Stephen
16
2
119
0
0
0
0
14
Naylor Sebastian
19
8
536
0
0
2
0
2
Samuel Lakyle
18
7
585
1
1
2
1
16
Willhoft-King Gabriel
18
1
9
0
0
0
0
5
Wilson-Esbrand Josh
21
2
108
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Gray Charlie
18
6
347
1
0
1
0
12
Hendersson Matthew
17
2
180
1
0
0
0
11
Lawrence Emilio
19
8
636
3
5
0
0
75
O'Reilly Nico
19
5
379
0
1
1
0
10
Okeke Michael
19
7
209
0
2
1
0
66
Simpson-Pusey Jahmai
19
7
630
0
1
0
0
56
Wright Jacob
19
7
581
3
3
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alfa-Ruprecht Farid
18
7
556
5
1
0
0
9
Dickson Will
19
7
520
4
1
0
0
14
Henderson-Hall Matthew
17
3
153
1
0
0
0
8
Heskey Jaden
18
8
682
2
1
3
0
16
Heskey Reigan
16
1
45
3
1
0
0
10
Mukasa Divine
17
1
65
0
0
0
0
15
Oboavwoduo Justin
18
8
294
4
2
0
0
9
Warhurst Matthew
18
2
51
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wilkinson Ben
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Whatmuff Oliver
17
1
90
0
0
0
0
1
Wint Jack
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alleyne Max
19
2
180
0
0
0
0
12
Braithwaite Kaden
16
1
29
0
0
0
0
4
Mfuni Stephen
16
1
90
0
0
1
0
14
Naylor Sebastian
19
1
62
0
0
0
0
2
Samuel Lakyle
18
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Gray Charlie
18
1
90
0
0
0
0
12
Hendersson Matthew
17
1
90
0
0
0
0
11
Lawrence Emilio
19
1
77
0
0
0
0
7
McAidoo Ryan
16
1
14
0
0
0
0
75
O'Reilly Nico
19
1
90
0
0
1
0
10
Okeke Michael
19
2
158
0
0
0
0
66
Simpson-Pusey Jahmai
19
1
90
0
0
0
0
56
Wright Jacob
19
1
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alfa-Ruprecht Farid
18
1
88
0
0
0
0
9
Dickson Will
19
2
110
0
0
0
0
8
Heskey Jaden
18
2
180
0
0
0
0
16
Heskey Reigan
16
1
14
1
0
0
0
10
Mukasa Divine
17
2
7
0
1
0
0
15
Oboavwoduo Justin
18
2
154
0
0
1
0
60
Sodje Tai
21
1
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wilkinson Ben
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brits Spike
17
2
180
0
0
0
0
1
Hudson Max
17
0
0
0
0
0
0
1
Whatmuff Oliver
17
3
270
0
0
0
0
1
Wint Jack
18
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alleyne Max
19
8
713
1
1
1
0
12
Braithwaite Kaden
16
3
38
0
0
0
0
4
Mfuni Stephen
16
3
209
0
0
1
0
14
Naylor Sebastian
19
9
598
0
0
2
0
2
Samuel Lakyle
18
9
765
1
1
2
1
16
Willhoft-King Gabriel
18
1
9
0
0
0
0
5
Wilson-Esbrand Josh
21
2
108
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Gray Charlie
18
7
437
1
0
1
0
12
Hendersson Matthew
17
3
270
1
0
0
0
11
Lawrence Emilio
19
9
713
3
5
0
0
7
McAidoo Ryan
16
1
14
0
0
0
0
75
O'Reilly Nico
19
6
469
0
1
2
0
10
Okeke Michael
19
9
367
0
2
1
0
66
Simpson-Pusey Jahmai
19
8
720
0
1
0
0
56
Wright Jacob
19
8
671
4
3
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alfa-Ruprecht Farid
18
8
644
5
1
0
0
9
Dickson Will
19
9
630
4
1
0
0
14
Henderson-Hall Matthew
17
3
153
1
0
0
0
8
Heskey Jaden
18
10
862
2
1
3
0
16
Heskey Reigan
16
2
59
4
1
0
0
45
Mubama Divin
20
0
0
0
0
0
0
10
Mukasa Divine
17
3
72
0
1
0
0
15
Oboavwoduo Justin
18
10
448
4
2
1
0
60
Sodje Tai
21
1
14
0
0
0
0
9
Warhurst Matthew
18
2
51
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wilkinson Ben
37
Quảng cáo