Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Manchester City U18, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Manchester City U18
Sân vận động:
Academy Stadium
(Manchester)
Sức chứa:
7 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League U18
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hudson Max
17
3
270
0
0
0
0
1
Whatmuff Oliver
17
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Braithwaite Kaden
16
8
593
1
0
0
0
3
Courtman Charlie
17
4
274
0
0
0
0
3
Drake Leke
17
6
460
0
0
1
0
2
Headley Dante
16
4
285
0
0
1
0
4
Noble Kian
17
4
191
1
0
0
0
3
Parker Harrison
18
2
180
0
0
0
0
5
Tevenan Oliver
17
6
460
0
0
1
0
15
Thomas Rhys
18
5
450
0
3
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Batty Daniel
18
3
149
1
3
1
0
2
Chingwaro Seth
?
3
242
0
0
0
0
14
Fapetu Femi
17
7
355
0
0
1
0
15
Gorman Finley
16
6
325
2
1
1
0
12
Hendersson Matthew
17
1
87
0
0
1
0
7
McAidoo Ryan
16
7
389
2
1
0
0
6
Miles Harrison
16
3
128
0
0
0
0
8
Samba Tyrone
?
6
281
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Dunbar-McDonald Christian
17
3
196
0
0
1
0
12
Fletcher Luca
17
7
316
2
0
0
0
8
Heskey Jaden
18
1
90
0
0
0
0
16
Heskey Reigan
16
6
448
7
3
0
0
11
Midwood Kylan
16
5
213
1
0
0
0
10
Mukasa Divine
17
7
611
6
7
1
0
16
Nfonkeu Brooklyn
17
2
45
0
0
0
0
9
Warhurst Matthew
18
6
464
5
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Doran Farren
?
0
0
0
0
0
0
13
Grant True
19
0
0
0
0
0
0
1
Hudson Max
17
3
270
0
0
0
0
1
Whatmuff Oliver
17
5
450
0
0
1
0
1
Wint Jack
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Braithwaite Kaden
16
8
593
1
0
0
0
3
Courtman Charlie
17
4
274
0
0
0
0
3
Drake Leke
17
6
460
0
0
1
0
2
Headley Dante
16
4
285
0
0
1
0
4
Mfuni Stephen
16
0
0
0
0
0
0
14
Naylor Sebastian
19
0
0
0
0
0
0
4
Noble Kian
17
4
191
1
0
0
0
3
Parker Harrison
18
2
180
0
0
0
0
5
Tevenan Oliver
17
6
460
0
0
1
0
15
Thomas Rhys
18
5
450
0
3
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alcala Alex
19
0
0
0
0
0
0
8
Batty Daniel
18
3
149
1
3
1
0
2
Chingwaro Seth
?
3
242
0
0
0
0
14
Fapetu Femi
17
7
355
0
0
1
0
15
Gorman Finley
16
6
325
2
1
1
0
6
Gray Charlie
18
0
0
0
0
0
0
12
Hendersson Matthew
17
1
87
0
0
1
0
7
McAidoo Ryan
16
7
389
2
1
0
0
6
Miles Harrison
16
3
128
0
0
0
0
10
Okeke Michael
19
0
0
0
0
0
0
8
Samba Tyrone
?
6
281
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alfa-Ruprecht Farid
18
0
0
0
0
0
0
16
Dunbar-McDonald Christian
17
3
196
0
0
1
0
12
Fletcher Luca
17
7
316
2
0
0
0
8
Heskey Jaden
18
1
90
0
0
0
0
16
Heskey Reigan
16
6
448
7
3
0
0
11
Midwood Kylan
16
5
213
1
0
0
0
10
Mukasa Divine
17
7
611
6
7
1
0
16
Nfonkeu Brooklyn
17
2
45
0
0
0
0
15
Oboavwoduo Justin
18
0
0
0
0
0
0
9
Warhurst Matthew
18
6
464
5
1
0
0
Quảng cáo