Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Manchester City, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Manchester City
Sân vận động:
Sân vận động Etihad
(Manchester)
Sức chứa:
55 097
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ngoại hạng Anh
FA Community Shield
Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Santana De Moraes
31
4
360
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Akanji Manuel
29
4
360
0
0
1
0
6
Ake Nathan
Chấn thương cơ
29
1
3
0
0
0
0
3
Dias Ruben
27
4
277
0
0
1
0
24
Gvardiol Josko
22
4
313
0
0
0
0
82
Lewis Wilson
19
4
316
0
1
0
0
5
Stones John
30
2
125
0
0
1
0
2
Walker Kyle
34
2
93
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
De Bruyne Kevin
Chấn thương
33
4
358
1
1
1
0
47
Foden Phil
24
1
45
0
0
0
0
10
Grealish Jack
29
3
176
0
0
1
0
19
Gundogan Ilkay
33
3
133
0
0
0
0
8
Kovacic Mateo
30
4
276
1
0
1
0
87
McAtee James
21
1
1
0
0
0
0
27
Nunes Matheus
26
3
21
0
1
0
0
16
Rodri
28
1
45
0
0
0
0
20
Silva Bernardo
30
4
277
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Doku Jeremy
22
3
229
0
0
0
0
9
Haaland Erling
24
4
360
9
0
1
0
26
Savinho
20
3
207
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Guardiola Pep
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Santana De Moraes
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Akanji Manuel
29
1
90
0
0
0
0
6
Ake Nathan
Chấn thương cơ
29
1
1
0
0
0
0
3
Dias Ruben
27
1
90
0
0
0
0
24
Gvardiol Josko
22
1
90
0
0
0
0
82
Lewis Wilson
19
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Bobb Oscar
Chấn thương cẳng chân
21
1
90
0
1
0
0
17
De Bruyne Kevin
Chấn thương
33
1
1
0
0
0
0
8
Kovacic Mateo
30
1
90
0
0
0
0
87
McAtee James
21
1
80
0
0
0
0
27
Nunes Matheus
26
1
28
0
0
1
0
10
O'Reilly Nico
19
1
63
0
0
0
0
20
Silva Bernardo
30
1
11
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Doku Jeremy
22
1
63
0
0
0
0
9
Haaland Erling
24
1
90
0
0
0
0
26
Savinho
20
1
28
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Guardiola Pep
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Santana De Moraes
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Akanji Manuel
29
1
90
0
0
0
0
3
Dias Ruben
27
1
90
0
0
1
0
24
Gvardiol Josko
22
1
90
0
0
0
0
82
Lewis Wilson
19
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
De Bruyne Kevin
Chấn thương
33
1
46
0
0
0
0
47
Foden Phil
24
1
45
0
0
0
0
10
Grealish Jack
29
1
90
0
0
0
0
19
Gundogan Ilkay
33
1
45
0
0
0
0
16
Rodri
28
1
90
0
0
0
0
20
Silva Bernardo
30
1
80
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Doku Jeremy
22
1
11
0
0
0
0
9
Haaland Erling
24
1
90
0
0
0
0
26
Savinho
20
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Guardiola Pep
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Carson Scott
39
0
0
0
0
0
0
18
Ortega Stefan
31
0
0
0
0
0
0
31
Santana De Moraes
31
6
540
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Akanji Manuel
29
6
540
0
0
1
0
6
Ake Nathan
Chấn thương cơ
29
2
4
0
0
0
0
3
Dias Ruben
27
6
457
0
0
2
0
24
Gvardiol Josko
22
6
493
0
0
0
0
82
Lewis Wilson
19
6
496
0
1
0
0
14
Mfuni Stephen
16
0
0
0
0
0
0
3
Samuel Lakyle
18
0
0
0
0
0
0
5
Stones John
30
2
125
0
0
1
0
2
Walker Kyle
34
2
93
0
0
0
0
30
Wilson-Esbrand Josh
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Bobb Oscar
Chấn thương cẳng chân
21
1
90
0
1
0
0
17
De Bruyne Kevin
Chấn thương
33
6
405
1
1
1
0
47
Foden Phil
24
2
90
0
0
0
0
10
Grealish Jack
29
4
266
0
0
1
0
19
Gundogan Ilkay
33
4
178
0
0
0
0
8
Kovacic Mateo
30
5
366
1
0
1
0
87
McAtee James
21
2
81
0
0
0
0
27
Nunes Matheus
26
4
49
0
1
1
0
10
O'Reilly Nico
19
1
63
0
0
0
0
16
Rodri
28
2
135
0
0
0
0
20
Silva Bernardo
30
6
368
1
2
1
0
4
Simpson-Pusey Jahmai
18
0
0
0
0
0
0
6
Wright Jacob
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Doku Jeremy
22
5
303
0
0
0
0
9
Haaland Erling
24
6
540
9
0
1
0
11
Heskey Reigan
16
0
0
0
0
0
0
45
Mubama Divin
19
0
0
0
0
0
0
8
Oboavwoduo Justin
18
0
0
0
0
0
0
26
Savinho
20
5
281
0
1
1
0
Whisker Timeo
15
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Guardiola Pep
53
Quảng cáo