Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Manchester Utd U21, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Manchester Utd U21
Sân vận động:
Old Trafford
(Manchester)
Sức chứa:
75 635
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
EFL Trophy
National League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Graczyk Hubert
21
3
270
0
0
0
0
1
Harrison Elyh
18
2
180
0
0
0
0
1
Mee Dermot
21
3
270
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Aljofree Sonny
19
2
180
0
0
0
0
41
Amass Harry
17
6
495
0
1
3
0
14
Fredricson Tyler
19
5
405
0
0
2
0
5
Jackson Louis
19
5
280
0
0
0
0
5
Kingdon Jack
18
6
511
0
0
1
0
27
Nolan James
19
2
164
0
1
0
0
4
Ogunneye Habeeb
18
6
401
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Baumann Zachary
17
2
180
0
0
0
0
6
Collyer Toby
20
2
180
0
0
0
0
10
Curley Ruben
19
5
319
0
0
1
0
16
Devaney Jacob
17
4
205
0
0
1
0
57
Fletcher Jack
17
5
380
2
3
0
0
8
Kavanagh Daniel
20
2
156
0
1
0
0
15
Kone Sekou
18
1
20
0
0
0
0
6
McAllister Finley
18
6
389
0
1
2
0
16
Moorhouse Jack
18
2
37
0
0
0
0
3
Rowe Tommy
36
7
401
0
1
2
0
73
Williams Ethan
18
3
222
1
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Biancheri Gabriele
18
3
167
2
0
0
0
15
Ennis Ethan
19
7
399
3
0
1
0
11
Mather Sam
20
7
484
3
0
0
0
12
Missin Ashton
18
3
52
0
0
0
0
7
Sharpe Malachi
18
7
437
3
3
0
0
36
Wheatley Ethan
18
6
450
5
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Binnion Travis
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Heaton Tom
38
1
90
0
0
0
0
1
Mee Dermot
21
1
90
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Aljofree Sonny
19
1
45
0
0
0
0
41
Amass Harry
17
2
180
0
1
0
0
14
Fredricson Tyler
19
1
90
0
0
1
0
5
Jackson Louis
19
2
75
1
0
0
0
5
Kingdon Jack
18
1
90
0
0
0
0
27
Nolan James
19
1
17
0
2
0
0
4
Ogunneye Habeeb
18
2
138
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Collyer Toby
20
1
90
0
0
0
0
10
Curley Ruben
19
1
57
0
0
0
0
16
Devaney Jacob
17
2
174
0
0
0
0
57
Fletcher Jack
17
2
124
2
0
0
0
8
Kavanagh Daniel
20
1
62
0
0
0
0
6
McAllister Finley
18
1
27
0
0
0
0
3
Rowe Tommy
36
1
90
0
0
0
0
73
Williams Ethan
18
1
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Biancheri Gabriele
18
1
6
0
0
0
0
15
Ennis Ethan
19
2
175
2
1
1
0
11
Mather Sam
20
2
163
1
1
0
0
12
Missin Ashton
18
1
7
0
0
0
0
36
Wheatley Ethan
18
2
180
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Binnion Travis
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mee Dermot
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Fredricson Tyler
19
1
28
0
0
0
0
5
Jackson Louis
19
1
90
0
0
0
0
5
Kingdon Jack
18
1
90
0
0
0
0
3
Kukonki Godwill
16
1
15
0
0
0
0
4
Ogunneye Habeeb
18
1
63
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Baumann Zachary
17
1
90
0
0
0
0
8
Kavanagh Daniel
20
1
76
0
0
1
0
6
McAllister Finley
18
1
68
0
0
0
0
16
Moorhouse Jack
18
1
23
0
0
0
0
3
Rowe Tommy
36
1
90
0
1
0
0
73
Williams Ethan
18
1
23
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ennis Ethan
19
1
68
1
1
0
0
11
Mather Sam
20
1
68
0
0
0
0
9
Musa Victor
18
1
23
1
0
0
0
7
Sharpe Malachi
18
1
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Binnion Travis
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Graczyk Hubert
21
3
270
0
0
0
0
1
Harrison Elyh
18
2
180
0
0
0
0
22
Heaton Tom
38
1
90
0
0
0
0
1
Mee Dermot
21
5
450
0
2
0
0
13
Murdock William
17
0
0
0
0
0
0
13
Myles Tom
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Aljofree Sonny
19
3
225
0
0
0
0
41
Amass Harry
17
8
675
0
2
3
0
14
Fredricson Tyler
19
7
523
0
0
3
0
5
Jackson Louis
19
8
445
1
0
0
0
5
Kingdon Jack
18
8
691
0
0
1
0
3
Kukonki Godwill
16
1
15
0
0
0
0
7
Mantato Bendito
16
0
0
0
0
0
0
27
Nolan James
19
3
181
0
3
0
0
4
Ogunneye Habeeb
18
9
602
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Baumann Zachary
17
3
270
0
0
0
0
6
Collyer Toby
20
3
270
0
0
0
0
10
Curley Ruben
19
6
376
0
0
1
0
16
Devaney Jacob
17
6
379
0
0
1
0
57
Fletcher Jack
17
7
504
4
3
0
0
8
Kavanagh Daniel
20
4
294
0
1
1
0
15
Kone Sekou
18
1
20
0
0
0
0
6
McAllister Finley
18
8
484
0
1
2
0
16
Moorhouse Jack
18
3
60
0
0
0
0
3
Rowe Tommy
36
9
581
0
2
2
0
73
Williams Ethan
18
5
263
1
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Biancheri Gabriele
18
4
173
2
0
0
0
15
Ennis Ethan
19
10
642
6
2
2
0
10
Ibragimov Amir
16
0
0
0
0
0
0
11
Mather Sam
20
10
715
4
1
0
0
12
Missin Ashton
18
4
59
0
0
0
0
9
Musa Victor
18
1
23
1
0
0
0
7
Sharpe Malachi
18
8
527
4
3
0
0
36
Wheatley Ethan
18
8
630
5
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Binnion Travis
?
Quảng cáo