Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Manchester Utd, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Manchester Utd
Sân vận động:
Old Trafford
(Manchester)
Sức chứa:
75 635
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ngoại hạng Anh
EFL Cup
FA Community Shield
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Onana Andre
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Dalot Diogo
25
4
360
0
1
0
0
35
Evans Jonny
36
2
24
0
0
0
0
5
Maguire Harry
31
4
199
0
0
2
0
6
Martinez Lisandro
26
4
347
0
0
1
0
3
Mazraoui Noussair
26
4
335
0
1
0
0
4
de Ligt Matthijs
25
4
178
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Casemiro
32
4
230
0
0
0
0
43
Collyer Toby
20
1
45
0
0
0
0
14
Eriksen Christian
32
2
78
0
0
1
0
8
Fernandes Bruno
30
4
349
0
1
1
0
37
Mainoo Kobbie
19
4
354
0
0
3
0
7
Mount Mason
Chấn thương cơ07.10.2024
25
2
107
0
0
1
0
25
Ugarte Manuel
23
1
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Antony
24
1
1
0
0
0
0
16
Diallo Amad
22
4
263
1
1
1
0
17
Garnacho Alejandro
20
4
143
1
1
0
0
10
Rashford Marcus
26
4
318
1
0
0
0
11
Zirkzee Joshua
23
4
251
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
ten Hag Erik
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bayindir Altay
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Dalot Diogo
25
1
63
0
0
0
0
35
Evans Jonny
36
1
78
0
0
0
0
5
Maguire Harry
31
1
90
0
0
0
0
3
Mazraoui Noussair
26
1
28
0
0
0
0
4
de Ligt Matthijs
25
1
13
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Casemiro
32
1
90
0
0
0
0
43
Collyer Toby
20
1
90
0
0
0
0
14
Eriksen Christian
32
1
90
2
1
0
0
8
Fernandes Bruno
30
1
29
0
2
0
0
25
Ugarte Manuel
23
1
62
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Antony
24
1
90
1
0
0
0
16
Diallo Amad
22
1
7
0
0
0
0
17
Garnacho Alejandro
20
1
84
2
2
0
0
10
Rashford Marcus
26
1
63
2
1
0
0
11
Zirkzee Joshua
23
1
28
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
ten Hag Erik
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Onana Andre
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Dalot Diogo
25
1
90
0
0
0
0
35
Evans Jonny
36
1
90
0
0
0
0
5
Maguire Harry
31
1
59
0
0
0
0
6
Martinez Lisandro
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Casemiro
32
1
90
0
0
0
0
43
Collyer Toby
20
1
32
0
0
0
0
8
Fernandes Bruno
30
1
90
0
1
0
0
37
Mainoo Kobbie
19
1
59
0
0
0
0
7
Mount Mason
Chấn thương cơ07.10.2024
25
1
58
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Diallo Amad
22
1
59
0
0
0
0
17
Garnacho Alejandro
20
1
32
1
0
1
0
10
Rashford Marcus
26
1
83
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
ten Hag Erik
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bayindir Altay
26
1
90
0
0
0
0
22
Heaton Tom
38
0
0
0
0
0
0
1
Mee Dermot
21
0
0
0
0
0
0
24
Onana Andre
28
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Aljofree Sonny
19
0
0
0
0
0
0
3
Amass Harry
17
0
0
0
0
0
0
20
Dalot Diogo
25
6
513
0
1
0
0
35
Evans Jonny
36
4
192
0
0
0
0
14
Jackson Louis
19
0
0
0
0
0
0
2
Lindelof Victor
Chấn thương
30
0
0
0
0
0
0
5
Maguire Harry
31
6
348
0
0
2
0
6
Martinez Lisandro
26
5
437
0
0
1
0
3
Mazraoui Noussair
26
5
363
0
1
0
0
3
Murray Sam
19
0
0
0
0
0
0
2
Ogunneye Habeeb
18
0
0
0
0
0
0
17
Yoro Leny
Chấn thương mắt cá chân
18
0
0
0
0
0
0
4
de Ligt Matthijs
25
5
191
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Casemiro
32
6
410
0
0
0
0
43
Collyer Toby
20
3
167
0
0
0
0
14
Eriksen Christian
32
3
168
2
1
1
0
8
Fernandes Bruno
30
6
468
0
4
1
0
10
Fletcher Jack
17
0
0
0
0
0
0
37
Mainoo Kobbie
19
5
413
0
0
3
0
7
Mount Mason
Chấn thương cơ07.10.2024
25
3
165
0
0
1
0
25
Ugarte Manuel
23
2
80
0
0
0
0
73
Williams Ethan
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Antony
24
2
91
1
0
0
0
16
Diallo Amad
22
6
329
1
1
1
0
9
Ennis Ethan
19
0
0
0
0
0
0
17
Garnacho Alejandro
20
6
259
4
3
1
0
11
Hojlund Rasmus
Chấn thương cơ
21
0
0
0
0
0
0
11
Mather Sam
20
0
0
0
0
0
0
10
Rashford Marcus
26
6
464
3
1
0
0
36
Wheatley Ethan
18
0
0
0
0
0
0
11
Zirkzee Joshua
23
5
279
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
ten Hag Erik
54
Quảng cáo