Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Manisa FK, Thổ Nhĩ Kỳ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thổ Nhĩ Kỳ
Manisa FK
Sân vận động:
Mumin Ozkasap Stadyumu
(Manisa)
Sức chứa:
2 626
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Kursun Orhan
22
1
90
0
0
0
0
1
Uysal Alperen
30
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Akgun Ensar
24
4
331
0
0
0
0
3
Awuku Philip
24
7
560
0
0
3
1
19
Erdem Umut
20
2
180
0
0
0
0
50
Gocmen Bartu
21
11
990
0
1
2
0
41
Gurdal Oktay
22
8
653
0
0
3
0
26
Kanak Kaan
Thẻ vàng
34
10
825
0
1
4
0
2
Talum Yusuf
22
3
244
0
0
0
0
29
Yilmaz Birkan
21
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Arik Kerem
17
3
43
0
0
1
0
25
Cissokho Mamadou
24
9
738
1
0
2
1
10
Dani Ramirez
32
11
728
2
3
2
0
8
Gurbulak Oguz
32
11
836
2
0
1
0
55
Hodzic Armin
24
4
130
0
0
1
0
18
Kahya Kazim Can
19
3
25
0
0
1
0
53
Yurdakul Kadir
23
8
386
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Altunkara Efe
20
10
409
1
0
1
0
21
Diallo Demba
24
9
385
0
1
0
0
7
Fofana Moryke
32
11
863
5
1
0
0
17
Kahraman Osman
16
1
14
0
0
0
0
23
Kiprit Muhamed
25
9
334
0
1
0
0
11
Osuji Bede
28
11
531
2
1
2
0
20
Wriedt Kwasi
30
11
510
0
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cavus Cagdas
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Karatas Eren
23
0
0
0
0
0
0
69
Kursun Orhan
22
1
90
0
0
0
0
1
Uysal Alperen
30
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Abay Alp
18
0
0
0
0
0
0
54
Akgun Ensar
24
4
331
0
0
0
0
3
Awuku Philip
24
7
560
0
0
3
1
19
Erdem Umut
20
2
180
0
0
0
0
50
Gocmen Bartu
21
11
990
0
1
2
0
41
Gurdal Oktay
22
8
653
0
0
3
0
13
Ibik Ada
16
0
0
0
0
0
0
26
Kanak Kaan
Thẻ vàng
34
10
825
0
1
4
0
2
Talum Yusuf
22
3
244
0
0
0
0
29
Yilmaz Birkan
21
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Arik Kerem
17
3
43
0
0
1
0
25
Cissokho Mamadou
24
9
738
1
0
2
1
10
Dani Ramirez
32
11
728
2
3
2
0
8
Gurbulak Oguz
32
11
836
2
0
1
0
55
Hodzic Armin
24
4
130
0
0
1
0
88
Inan Mustafa
24
0
0
0
0
0
0
18
Kahya Kazim Can
19
3
25
0
0
1
0
53
Yurdakul Kadir
23
8
386
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Altunkara Efe
20
10
409
1
0
1
0
99
Colak Arda
19
0
0
0
0
0
0
21
Diallo Demba
24
9
385
0
1
0
0
7
Fofana Moryke
32
11
863
5
1
0
0
17
Kahraman Osman
16
1
14
0
0
0
0
23
Kiprit Muhamed
25
9
334
0
1
0
0
11
Osuji Bede
28
11
531
2
1
2
0
20
Wriedt Kwasi
30
11
510
0
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cavus Cagdas
41
Quảng cáo