Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Mannheim, Đức
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
Mannheim
Sân vận động:
Carl-Benz Stadion
(Mannheim)
Sức chứa:
25 667
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bartels Jan-Christoph
25
1
90
0
0
0
0
12
Hanin Omer
26
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Hoffmann Niklas
27
3
190
0
0
1
1
15
Karbstein Malte
26
2
157
0
0
0
0
24
Klunter Lukas
28
5
430
0
0
1
0
20
Matriciani Henning
24
2
180
0
0
1
0
4
Sechelmann Tim
25
1
9
0
0
0
0
5
Seegert Marcel
30
4
246
0
0
1
0
2
Voelcke Sascha
22
5
384
0
0
0
0
18
Yigit Seyhan
21
1
21
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abifade Samuel
25
4
105
0
0
0
0
11
Benatelli Rico
32
4
217
0
0
1
0
29
Fein Adrian
25
4
271
0
0
0
0
10
Kobylanski Martin
30
4
183
0
0
1
0
21
Rieckmann Julian
24
3
198
0
0
0
0
7
Shipnoski Nicklas
26
5
312
1
1
1
0
31
Thalhammer Maxmilian
27
5
345
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Arase Kelvin
25
5
302
0
0
3
0
13
Boyd Terrance
33
5
335
1
0
0
0
9
Lohkemper Felix
29
5
252
2
0
1
0
32
Okpala Kennedy
19
5
324
0
2
0
0
35
Rexhepi Arlind
21
1
46
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Antwerpen Marco
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bartels Jan-Christoph
25
1
90
0
0
0
0
12
Hanin Omer
26
4
360
0
0
0
0
30
Hawryluk Lucien
23
0
0
0
0
0
0
27
Zok Malwin
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Braun Carlos
19
0
0
0
0
0
0
6
Hoffmann Niklas
27
3
190
0
0
1
1
15
Karbstein Malte
26
2
157
0
0
0
0
24
Klunter Lukas
28
5
430
0
0
1
0
20
Matriciani Henning
24
2
180
0
0
1
0
4
Sechelmann Tim
25
1
9
0
0
0
0
5
Seegert Marcel
30
4
246
0
0
1
0
2
Voelcke Sascha
22
5
384
0
0
0
0
18
Yigit Seyhan
21
1
21
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abifade Samuel
25
4
105
0
0
0
0
11
Benatelli Rico
32
4
217
0
0
1
0
29
Fein Adrian
25
4
271
0
0
0
0
10
Kobylanski Martin
30
4
183
0
0
1
0
21
Rieckmann Julian
24
3
198
0
0
0
0
7
Shipnoski Nicklas
26
5
312
1
1
1
0
22
Sietan Janne
22
0
0
0
0
0
0
31
Thalhammer Maxmilian
27
5
345
0
0
1
0
23
Wardak Yusuf
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Arase Kelvin
25
5
302
0
0
3
0
13
Boyd Terrance
33
5
335
1
0
0
0
9
Gouras Minos
26
0
0
0
0
0
0
9
Lohkemper Felix
29
5
252
2
0
1
0
32
Okpala Kennedy
19
5
324
0
2
0
0
35
Rexhepi Arlind
21
1
46
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Antwerpen Marco
52
Quảng cáo