Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Mansfield, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Mansfield
Sân vận động:
One Call Stadium
(Mansfield)
Sức chứa:
9 186
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
EFL Cup
EFL Trophy
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pym Christy
29
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Blake-Tracy Frazer
29
5
263
0
1
0
0
6
Cargill Baily
29
8
588
0
0
3
0
14
Flint Aden
35
5
288
0
0
0
0
4
Hewitt Elliott
30
10
647
0
2
1
0
5
Kilgour Alfie
26
1
3
0
0
0
0
8
Lewis Aaron
26
12
385
2
0
3
0
12
MacDonald Calum
26
1
14
0
0
0
0
23
Oshilaja Adedeji
31
12
1080
1
0
2
0
2
Williams George
31
3
193
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Baccus Keanu
26
11
722
1
2
2
0
44
Boateng Hiram
28
11
652
1
0
2
0
3
McLaughlin Stephen
34
11
746
0
3
2
0
16
Quinn Stephen
38
11
617
1
1
2
0
25
Reed Louis
27
11
989
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Akins Lucas
35
7
483
0
1
1
0
9
Bowery Nathaniel Jordan
33
12
729
0
0
0
0
11
Evans Will
27
12
953
5
0
2
0
19
Gregory Lee
36
11
834
7
0
1
0
10
Maris George
28
4
70
0
0
0
0
21
Nichols Tom
31
5
84
0
0
1
0
20
Quinn Ben
19
1
1
0
0
0
0
32
Waine Ben
23
8
258
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Clough Nigel
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pym Christy
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Flint Aden
35
1
46
0
0
0
0
4
Hewitt Elliott
30
1
12
0
0
0
0
8
Lewis Aaron
26
1
90
0
0
0
0
12
MacDonald Calum
26
1
90
0
0
1
0
23
Oshilaja Adedeji
31
1
45
0
0
1
0
2
Williams George
31
1
79
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Boateng Hiram
28
1
90
0
1
1
0
3
McLaughlin Stephen
34
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bowery Nathaniel Jordan
33
1
45
0
0
0
0
11
Evans Will
27
1
63
0
0
0
0
19
Gregory Lee
36
1
28
0
0
0
0
21
Nichols Tom
31
1
90
0
0
0
0
20
Quinn Ben
19
1
63
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Clough Nigel
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Flinders Scott
38
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Anderson Taylor
20
1
12
0
0
0
0
22
Blake-Tracy Frazer
29
1
90
0
1
0
0
14
Flint Aden
35
1
90
0
0
0
0
4
Hewitt Elliott
30
1
71
0
0
0
0
5
Kilgour Alfie
26
1
78
0
0
0
0
8
Lewis Aaron
26
2
180
0
0
0
0
12
MacDonald Calum
26
2
180
0
0
2
0
23
Oshilaja Adedeji
31
2
65
0
0
0
0
31
Wauchope Darie
19
1
90
0
0
0
0
2
Williams George
31
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Baccus Keanu
26
2
111
0
0
0
0
44
Boateng Hiram
28
3
216
0
0
0
0
36
Chambers Jayden
?
1
14
0
0
0
0
34
Flanagan Finn
?
2
121
0
0
0
0
35
Kruszynski Filip
?
1
25
0
0
0
0
3
McLaughlin Stephen
34
2
117
0
0
1
0
16
Quinn Stephen
38
2
71
0
0
1
0
Warnaby Lewis
?
1
13
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Akins Lucas
35
2
111
1
0
0
0
9
Bowery Nathaniel Jordan
33
2
99
0
0
0
0
11
Evans Will
27
2
71
0
0
0
0
19
Gregory Lee
36
1
46
0
0
0
0
37
Kokkinos Ronnie
18
1
13
0
0
0
0
10
Maris George
28
1
77
0
0
0
0
21
Nichols Tom
31
2
180
0
1
0
0
20
Quinn Ben
19
3
270
2
1
0
0
32
Waine Ben
23
2
157
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Clough Nigel
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pym Christy
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Blake-Tracy Frazer
29
1
90
0
0
0
0
14
Flint Aden
35
1
90
0
0
0
0
4
Hewitt Elliott
30
1
45
0
0
0
0
5
Kilgour Alfie
26
1
90
0
0
0
0
8
Lewis Aaron
26
1
46
0
0
0
0
23
Oshilaja Adedeji
31
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
McLaughlin Stephen
34
1
17
0
0
0
0
16
Quinn Stephen
38
1
74
1
0
1
0
25
Reed Louis
27
1
70
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Akins Lucas
35
1
90
1
0
0
0
9
Bowery Nathaniel Jordan
33
1
46
0
0
0
0
11
Evans Will
27
1
61
0
0
0
0
10
Maris George
28
1
45
0
1
1
0
20
Quinn Ben
19
1
21
1
1
0
0
32
Waine Ben
23
1
30
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Clough Nigel
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Flinders Scott
38
3
270
0
0
0
0
27
Mason Owen
20
0
0
0
0
0
0
33
Nunez Emmanuel
19
0
0
0
0
0
0
1
Pym Christy
29
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Anderson Taylor
20
1
12
0
0
0
0
22
Blake-Tracy Frazer
29
7
443
0
2
0
0
6
Cargill Baily
29
8
588
0
0
3
0
14
Flint Aden
35
8
514
0
0
0
0
4
Hewitt Elliott
30
13
775
0
2
1
0
5
Kilgour Alfie
26
3
171
0
0
0
0
8
Lewis Aaron
26
16
701
2
0
3
0
12
MacDonald Calum
26
4
284
0
0
3
0
23
Oshilaja Adedeji
31
16
1280
1
0
4
0
31
Wauchope Darie
19
1
90
0
0
0
0
2
Williams George
31
5
362
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Baccus Keanu
26
13
833
1
2
2
0
44
Boateng Hiram
28
15
958
1
1
3
0
36
Chambers Jayden
?
1
14
0
0
0
0
34
Flanagan Finn
?
2
121
0
0
0
0
35
Kruszynski Filip
?
1
25
0
0
0
0
3
McLaughlin Stephen
34
15
926
0
3
3
0
16
Quinn Stephen
38
14
762
2
1
4
0
25
Reed Louis
27
12
1059
0
0
3
0
Warnaby Lewis
?
1
13
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Akins Lucas
35
10
684
2
1
1
0
9
Bowery Nathaniel Jordan
33
16
919
0
0
0
0
11
Evans Will
27
16
1148
5
0
2
0
19
Gregory Lee
36
13
908
7
0
1
0
37
Kokkinos Ronnie
18
1
13
0
0
0
0
10
Maris George
28
6
192
0
1
1
0
21
Nichols Tom
31
8
354
0
1
1
0
20
Quinn Ben
19
6
355
3
2
0
0
32
Waine Ben
23
11
445
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Clough Nigel
58
Quảng cáo