Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Mantova, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Mantova
Sân vận động:
Stadio Danilo Martelli
(Mantova)
Sức chứa:
5 423
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie B
Coppa Italia
Super Cup (Serie C)
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Festa Marco
32
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Brignani Fabrizio
26
12
995
0
1
1
0
87
De Maio Sebastien
37
1
90
0
0
0
0
20
Fedel Giacomo
22
4
226
0
0
0
0
27
Maggioni Tommaso
23
10
740
0
0
0
0
23
Panizzi Erik
30
3
225
0
0
0
0
5
Redolfi Alex
30
10
855
1
0
3
0
4
Solini Matteo
31
8
284
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Artioli Federico
23
3
255
0
0
1
0
6
Bani Cristiano
25
10
803
0
0
1
0
8
Burrai Salvatore
37
10
900
1
1
5
0
29
Cella Stefano
23
3
266
0
0
0
0
11
Fiori Antonio
21
12
699
1
1
0
0
28
Muroni Mattia
28
3
251
0
0
1
0
17
Radaelli Nicolo
21
3
188
0
0
0
0
21
Trimboli Simone
22
11
898
0
1
2
1
10
Wieser David
22
10
271
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Aramu Mattia
29
12
655
0
0
2
0
30
Bragantini Davide
21
13
577
2
0
0
0
9
Debenedetti Alessandro
21
8
300
1
0
0
0
14
Galuppini Francesco
31
13
606
1
0
2
0
19
Mancuso Gisley Pereira
32
13
606
2
0
1
0
7
Mensah Davis
33
10
584
0
1
2
0
18
Ruocco Francesco
23
12
481
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Possanzini Davide
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Festa Marco
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Brignani Fabrizio
26
2
180
0
0
0
0
27
Maggioni Tommaso
23
2
180
0
0
0
0
23
Panizzi Erik
30
2
180
0
0
0
0
5
Redolfi Alex
30
1
90
0
0
1
0
4
Solini Matteo
31
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Burrai Salvatore
37
2
180
0
0
2
0
11
Fiori Antonio
21
2
144
1
0
1
0
28
Muroni Mattia
28
2
89
0
0
0
0
21
Trimboli Simone
22
2
93
1
0
0
0
10
Wieser David
22
2
99
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Aramu Mattia
29
2
83
0
0
0
0
30
Bragantini Davide
21
2
51
1
0
0
0
14
Galuppini Francesco
31
2
131
0
0
0
0
19
Mancuso Gisley Pereira
32
2
137
0
0
0
0
7
Mensah Davis
33
2
45
0
0
0
0
18
Ruocco Francesco
23
2
38
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Possanzini Davide
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Festa Marco
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Brignani Fabrizio
26
2
180
0
0
0
0
20
Fedel Giacomo
22
2
180
0
0
0
0
5
Redolfi Alex
30
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bani Cristiano
25
2
123
0
0
1
0
8
Burrai Salvatore
37
2
180
0
0
1
0
11
Fiori Antonio
21
1
66
1
0
1
0
28
Muroni Mattia
28
1
23
0
0
0
0
21
Trimboli Simone
22
2
158
0
0
1
0
10
Wieser David
22
2
95
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bragantini Davide
21
2
180
1
0
0
0
9
Debenedetti Alessandro
21
1
13
1
0
0
0
14
Galuppini Francesco
31
1
68
0
0
0
0
7
Mensah Davis
33
2
150
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Possanzini Davide
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Botti Federico
22
0
0
0
0
0
0
1
Festa Marco
32
17
1530
0
0
0
0
22
Napoli Alessio
20
0
0
0
0
0
0
12
Sonzogni Luca
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Brignani Fabrizio
26
16
1355
0
1
1
0
11
Cinetti Giovanni
17
0
0
0
0
0
0
87
De Maio Sebastien
37
1
90
0
0
0
0
20
Fedel Giacomo
22
6
406
0
0
0
0
27
Maggioni Tommaso
23
12
920
0
0
0
0
23
Panizzi Erik
30
5
405
0
0
0
0
5
Redolfi Alex
30
13
1125
1
0
4
0
4
Solini Matteo
31
9
374
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Artioli Federico
23
3
255
0
0
1
0
6
Bani Cristiano
25
12
926
0
0
2
0
8
Burrai Salvatore
37
14
1260
1
1
8
0
29
Cella Stefano
23
3
266
0
0
0
0
11
Fiori Antonio
21
15
909
3
1
2
0
28
Muroni Mattia
28
6
363
0
0
1
0
17
Radaelli Nicolo
21
3
188
0
0
0
0
21
Trimboli Simone
22
15
1149
1
1
3
1
10
Wieser David
22
14
465
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Aramu Mattia
29
14
738
0
0
2
0
30
Bragantini Davide
21
17
808
4
0
0
0
9
Debenedetti Alessandro
21
9
313
2
0
0
0
14
Galuppini Francesco
31
16
805
1
0
2
0
19
Mancuso Gisley Pereira
32
15
743
2
0
1
0
7
Mensah Davis
33
14
779
0
1
2
0
18
Ruocco Francesco
23
14
519
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Possanzini Davide
48
Quảng cáo